Máy chiếu SONY VPL-CW276
- Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
- Cường độ chiếu sáng: 5100 Ansi Lumens.
- Độ phân giải: 1280 x 800.
- Tỉ lệ khung hình: 16:10.
- Độ tương phản: 3000:1 (giúp hình ảnh đẹp hơn).
- Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ.
- Tín hiệu ngõ vào: 1 HDMI, VGA, VIDEO, SVIDEO, kết nối mạng LAN, RS232C.
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình: Ngang +/-20º, Dọc +/-30º.
- Kích thước phóng to màn hình 40”-300”.
- Ngôn ngữ Tiếng Việt.
- Công suất loa: 10W (mono).
- Công suất: 245W.
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz.
- Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm.
- Trọng lượng: 5.7kg.
Thông số kỹ thuật | |
Hệ thống hiển thị | 3 LCD |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.75” (19 mm) x 3 BrightEra LCD Pane |
Số Pixel | 3,072,000 (1280 x 800 x 3) pixels
|
Zoom ống kính | Thủ công |
Tỉ lệ phóng đại | Khoảng x 1.45 |
Tỉ lệ phóng hình | 1.32:1 to 1.91:1
|
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/ Tiêu chuẩn) | 3000H/ 4000H |
Kích thước màn hình chiếu | 40” tới 300” (1.02m tới 7.62m) |
Độ sáng màu (Cao/ Tiêu chuẩn) | 5200lm/ 4200lm
|
Độ tương phản | 3000:1 |
Tần số quét ngang | 19 kHz to 92 kHz
|
Tần số quét dọc | 48 Hz to 92 Hz |
Độ phân giải tín hiệu video vào | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i
|
Hệ thống màu | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
Hỗ trợ ngôn ngữ | 24-language (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek)
|
Nguồn điện | 100-240VAC, 50/60Hz |
Kích thước máy (WxHxD) | 406 x 113 x 330.5 mm |
Khối lượng | 5.7kg (13lb) |
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).