MÁY CHIẾU SONY VPL-CX236

MÁY CHIẾU SONY VPL-CX236

  • MS 000008772
  • SONY
Giá : 25,520,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

MÁY CHIẾU SONY VPL-CX236

MÁY CHIẾU SONY VPL-CX236

-Công nghệ trình chiếu 3 LCD.

-Cường độ sáng: 4.100 Lumens.

-Độ phân giải: XGA (1024 x 768).

-Độ tương phản: 3.100:1.

-Zoom/ Focus: Appox. 1.45x Manual/ Manual.

-Loa: 10W.

-Khả năng trình chiếu: Từ 40 inch tới 300 inch (1.016 m tới 7.62 m).

-Chỉnh vuông hình: Chiều dọc +/- 30°, chiều ngang +/- 20°.

-Cổng kết nối: 3-RGB (2 ngõ vào, 1 ngõ ra), 2 Audio Stereo Jack (1 ngõ vào, 1 ngõ ra), 2-HDMI, 1-Video, 1-Svdieo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232).

-Đặc biệt: Dịch chuyển ống kính lên/ xuống +/- 5%, trái/ phải +/- 4%.

-Kích thước: 406 x 113 x 330.5mm.

-Trọng lượng máy chiếu: 5.6kg.

Đặc tính kỹ thuật

Light Output / Color Light Output

 

4100 lumens (Lamp mode: High)

3400 lumens (Lamp mode: Standard)

2200 lumens (Lamp mode: Low)

LCD Panels

0.63 inch x 3 BrightEra LCD Panel

Panel Display Resolution

XGA (1024 x 768 dots)

Contrast Ratio

3,100:1 (Full white/full black)

Light Source

Ultra high-pressure mercury lamp 245 W type

Recommended Lamp

3000 H (Lamp mode: High)

Replacement Time

4000 H (Lamp mode: Standard)

 

5000 H (Lamp mode: Low)

Filter Cleaning Cycle

Max. 5000H

Projection Lens

Zoom / Focus: Approx. 1.45 x Manual / Manual

Lens Shift: Manual, Vertical +/- 5%. Horizontal + /- 4%

Throw Ratio: 1.66:1 to 2.41:1

Screen Size

40 inch to 300 inch

Computer and

INPUT A: Mini D-sub 15-pin (RGB/Y Pb Pr) (female)

Video

Audio: Stereo mini jack

Input/Output

 

 

 

 

 

 

INPUT B: Mini D-sub 15-pin (female). Audio: Stereo mini jack

INPUT C: HDMI

INPUT D: HDMI

VIDEO IN: Pin jack

Audio: Pin jack (x2)

Monitor OUT: Mini D-sub 15-pin (female)

Audio OUT: Stereo mini jack (variable out)

Other Signal Input/ Output

RS-232C: D-sub 9-pin (male)

LAN: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX

Speaker

10 W x 1 (monaural)

Scanning Frequency

H: 19 to 92 kHz, V: 48 to 92 Hz

Display Resolution

Maximum display resolution: 1600x1200 dots

Video Signal Input: NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p,

576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i

Color System

NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60

Power Requirements

100 to 240VAC, 3.5 A to 1.5 A, 50 Hz/ 60 Hz

Power Consumption

350 W (AC 100 V-120 V)

330 W (AC 220 V-240 V)

Standby Mode Power Consumption

3 W (Std) /

Dimensions

406 x 113 x 330.5 mm

Weight

5.6 kg

- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

Bình luận