Máy chiếu SONY VPL-EW578
-Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
-Cường độ sáng: 4.300 Lumens.
-Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800pixels).
-Độ tương phản: 20.000:1.
-Công suất bóng đèn: 225W.
-Tuổi thọ bóng đèn: 4.000 giờ/ 10.000 giờ (Eco).
-Zoom (Manual): 1.6x.
-Trình chiếu từ 30 inch tới 300 inch (0.76m đến 7.62m).
-Tương thích với tín hiệu ngõ vào Video: NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,1080/60p, 1080/50p.
-Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20° degrees.
-Tần số quét ngang: 15 kHz to 92 kHz.
-Tần số quét dọc: 48 Hz to 92 Hz.
-Loa: 16W (Mono).
-Kết nối tín hiệu ngõ vào và ngõ ra: RS-232C connector: D-sub 9-pin (male), LAN connector: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B Microphone input: Mini jack.
-Nguồn điện: 100-120VAC (chế độ đèn: High 344W), 220-240VAC (chế độ đèn: High 328W).
-Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm.
-Trọng lượng: 4.1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Display system | 3 LCD system |
Display device | Size of effective display area: 0.75 inch (19 mm) x 3 BrightEra LCD Panel Aspect ratio 16:10 Number of pixels: 3,072,000 (1280x800 x 3) pixels |
Zoom | Manual (Approx. x 1.6) |
Focus | Manual |
Throw ratio | 1.10:1 to 1.79:1 |
Light source | Ultra high pressure mercury lamp 225 W type |
Recommended lamp replacement time | 4000H / 6000H / 10000H (Lamp mode: High / Standard / Low) |
Screen size | 30 inch to 300 inch (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally) |
Light output | 4300 lm / 3200 lm / 2400 lm |
(Lamp mode: High / Standard/ Low) | |
Contrast ratio (full white / full black) | 20.000:1 |
Displayable scanning frequency | Horizontal: 15 kHz to 92 kHz |
Vertical: 48 Hz to 92 Hz | |
Display resolution | Video signal input: NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p |
Color system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60 |
Keystone correction (Max.) | Vertical: +/-20 degrees |
Control signal input/output, Others | RS-232C connector: D-sub 9-pin (male) |
LAN connector: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX | |
USB: Type-A, Type-B Microphone input: Mini jack | |
Speaker | 16 W x 1 (monaural) |
Power consumption (Lamp mode: High / Standard/ Low) | AC 100 V to 120 V: 344 W / 278 W / 241 W |
AC 220 V to 240 V: 328 W / 270 W / 234 W | |
Dimensions | 365 x 96.2 x 252mm. |
Weight | 4.1 kg |
-Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).