Máy chiếu SONY VPL-FWZ65
- Công nghệ trình chiếu: 3 BrightEra LCD Panel.
- Cường độ chiếu sáng: 6000 lumens.
- Độ phân giải: WXGA-1280x800 pixels.
- Tỷ lệ trình chiếu: 16:10.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
- Độ tương phản: 10.000:1.
- Độ phóng ảnh: 1.6x.
- Kích thước màn hình chiếu: 40 đến 600 inch.
- Kích thước (WxHxD): 460 x 169 x 515 mm.
- Trọng lượng máy chiếu: 16kg.
Đặc tính kỹ thuật
Optical | |
Light Output / Color Light Output | 6000 lumens (high mode)/ 4000 lumens (Std. mode) |
LCD Panels | 0.76” x 3 BrightEra LCD Panel |
Panel Display Resolution | WXGA (1280 x 800 dots) |
Contrast Ratio | 10,000:1 (Full white/full black) |
Light source | Laser diode |
Screen Size | 40” to 600” (depends on the lens) |
Projection Lens | |
Zoom / Focus | Approx. 1.6x Powered / Powered |
Lens Shift | Powered, Vertical : -5%, +60% Horizontal : +/- 32% |
Throw Ratio | 1:39:1 to 2.23:1 |
Interface | |
Computer and Video Input/Output | Input A: Mini D-sub 15-pin (RGB/Y Pb Pr) / Audio: Stereo mini jack Input B: DVI-D (HDCP support) Input C: HDMI Input D: RJ45 (HDBaseT) Video In: BNC Output A: Mini D-sub 15-pin Output B: DVI-D (HDCP not supported) |
Control Signal Input/Output | RS-232C: D-sub 9 pin LAN: RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX Control S IN: Stereo mini jack (DC5V) |
General | |
Scanning Frequency | H: 15 to 92kHz, V: 48 to 92Hz |
Color System | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PALN, PAL60 |
UPC Code | 0 2724 288634 6 (Color : W) |
Power Requirements | AC 100V to 240V, 5.5A to 2.3A, 50Hz/60Hz |
Power Consumption | 464W (AC 100V-120V) 453W (AC 220V-240V) |
Standby Mode Power Consumption | 15.0W (Std)/ 0.5W (Low) (AC 100V-120V) 13.3W (Std) / 0.5W (Low) (AC 220V-240V) |
Accoustic Noise (Light Mode) | 34dB (High), 28dB (Standard), 34dB(Extended) |
Dimensions (W x H x D) | 460 x 169 x 515 mm |
Mass | 16kg |
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).