Module quang MultiMode SFP RUIJIE MINI-GBIC-SX-MM850
- Ethernet GE Short wavelenght 1000Base-SX.
- Connector Type: LC.
- Wavelength: 850 nm.
- Maximum Cabling Distance: 550m.
- Bảo hành: 3 năm.
Module quang MultiMode SFP RUIJIE MINI-GBIC-SX-MM850
- Ethernet GE Short wavelenght 1000Base-SX.
- Connector Type: LC.
- Wavelength: 850 nm.
- Maximum Cabling Distance: 550m.
- Bảo hành: 3 năm.
25,402,000 vnđ
24,895,000 vnđ
23,877,000 vnđ
- 48 cổng 10/100/1000BASE-T
- 4 cổng 1000M SFP ports
- CPU Memory: 512MB
- Flash: 256MB
- Tốc độ chuyển mạch: 104Gbps
- Nguồn AC 100~240V, 50/60Hz
- Kích thước: 440 × 268 × 44.5 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C
- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud
- Tích hợp Web management
- Hỗ trợ IEEE802.1Q/MAC VLAN/Private VLAN/Protocol VLAN/Voice VLAN
- Các chứng nhận: EN 60960-1,EN 55022, EN55032, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, N 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3
21,428,000 vnđ
- 24 cổng PoE, tổng công suất 370W
- HPoE: cổng 1-4
- 4 cổng 1000M SFP ports
- CPU Memory: 512MB
- Flash: 256MB
- Tốc độ chuyển mạch: 128Gbps
- Nguồn điện: 100~240VAC, 50/60Hz
- Kích thước: 440 × 260 × 44 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C
- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud
- Tích hợp Web management
- Hỗ trợ IEEE802.1Q/MAC VLAN/Private VLAN/Protocol VLAN/Voice VLAN
- Các chứng nhận: EN 60960-1,EN 55022, EN55032, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, N 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3.
19,215,000 vnđ
15,400,000 vnđ
- 24 cổng PoE/PoE+, tổng công suất 370W
- 2 cổng 1000M SFP ports
- CPU Memory: 256MB
- Flash: 32MB
- Tốc độ chuyển mạch: 56Gbps
- Nguồn điện: AC 100~240V, 50/60Hz
- Kích thước: 440 x 292 x 43.6 mm
- Nhiệt độ hoạt động: -5°C~55°C
- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud
- Tích hợp Web management
- Hỗ trợ IEEE802.1Q VLAN, bảo mật giữa các nhóm thiết bị
- Các chứng nhận: EN 55022, EN55032, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3
15,275,000 vnđ