Nguồn lưu điện UPS CyberPower VP1000ELCD
- Nguồn lưu điện UPS CyberPower VP1000ELCD sử dụng công nghệ GreenPower UPS™ Bypass Technology.
- Công suất: 1000VA/550W.
- Thời gian chuyển mạch: 4ms.
- Dải điện áp đầu vào: 167 ~ 295VAC.
- Tần số nguồn vào: 50/60Hz ±5.
- Điện áp ra khi chạy battery: 230VAC ± 10%.
- Tần số nguồn ra khi chạy battery: 50/60 Hz ± 1%.
- UPS có cầu chì chống quá tải.
- Thời gian sạc: 8 giờ.
- Chống sét lan truyền: Modem, fax, telephone.
- Màn hình hiện thị LCD
- Automatic Voltage Regulation (AVR)
- Thời gian lưu điện: 9 phút (50% công suất).
- Tương thích với máy phát điện.
- Kết nối với máy tính thông qua cổng USB và RS232.
- PowerPanel® Personal Edition Software.
Đặc tính kỹ thuật
Model | VP1000ELCD |
General | |
Phase | Single Phase |
Form Factor | Tower |
UPS Topology | Line-interactive |
Energy Saving Technology | GreenPower UPS™ Bypass Technology |
Input | |
Generator Compatibility | Yes |
Nominal Input Voltage | 230VAC ± 10% |
Input Voltage Range | 167 ~ 295 VAC |
Input Frequency | 50Hz ± 5 60Hz ± 5 |
Rated Input Current | 4.35A |
Input Connector Type | IEC C14 |
Detachable Power Cord Plug Type | Schuko x 1 |
Power Cord Length | 5ft |
Power Cord Length | 1.5m |
Output | |
Capacity | 1000VA |
Capacity | 550W |
On Battery Waveform | Simulated Sine Wave |
On Battery Voltage | 230VAC ± 10% |
On Battery Frequency | 50Hz ± 1% 60Hz ± 1% |
Automatic Voltage Regulation (AVR) | Single Boost, Single Buck |
Overload Protection | Circuit Breaker |
Outlet(s) – Total | 4 |
Outlet Type | Schuko x 4 |
Outlet(s) - Battery & Surge Protected | 4 |
Typical Transfer Time | 4ms |
Battery | |
Runtime at Half Load | 9 min |
Runtime at Full Load | 1 min |
Typical Recharge Time | 8 hours |
Start On Battery | Yes |
User-replaceable | Yes - Qualified Personnel Only |
Battery Type | Sealed Lead-acid |
Surge protection & Filtering | |
Surge Suppression | 450J |
EMI/RFI Filtration | Yes |
Phone/Network Protection RJ11/RJ45 (Combo) | 1-in, 1-out |
Management & Communications | |
LCD Panel | Yes |
LCD Information Display | Operation Type, Power Status, Battery Status, Load Status, Fault & Warning, Other Information |
LCD Setting & Control | Mode Setting, Alarm Setting, Input & Output, Battery Setting, Fault & Warning |
LED Indicators | Power On |
HID Compliant USB Port(s) | 1 |
Audible Alarms | Battery Mode, Low Battery, Overload, UPS Fault |
Management Cable | USB Cable x1 |
Ethernet Data Transmission Speed | Up to 1Gb |
Power Management Software | PowerPanel® Personal (Recommended) |
Physical | |
Enclosure Construction | Plastic |
Color | Black |
Others | |
Dimensions (WxHxD) | 100 x 227 x 260 mm |
Weight | 6.23kg |
Operating Temperature | 0 ~ 40°C |
Storage Temperature | -20 ~ 50°C |
Operating Relative Humidity (Non-condensing) | 0 ~ 90% |
Online Thermal Dissipation | 23.9 BTU/hr |
Audible Noise at 1.5M from Surface of Unit | 40 dBA |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 2 năm.