Nguồn lưu điện UPS EATON 9PX11KiRT
- Công suất: 11kVA/10kW.
- Công nghệ: Chuyển đổi kép trực tuyến, công nghệ IGBT.
- Cấu trúc lắp đặt: Tower hoặc Rack-mount.
- Dải điện áp và tần số đầu vào: 176-276VAC, 40-70Hz.
- Điện áp đầu ra: 220VAC±1%.
- Tần số: 50/60Hz (tự động nhận).
- Hiệu suất: 94% ở chế độ online.
- Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232, USB, khe cắm mở rộng (Network hoặc Modbus hoặc relay).
- Thời gian lưu điện: 13 phút ở 50% tải, 9 phút ở 70% tải (hệ số công suất 0.7) và có thể mở rộng với ắc quy ngoài.
- Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, Vmware.
- Có thể kết nối song song dự phòng 02 UPS cùng loại với cổng kết nối song song có sẵn trên UPS.
- Kích thước (CxRxS): 440 (19”) x 260 (3U+3U) x 700 mm.
- Khối lượng: 84kg (ắc quy trong).
Thông số kỹ thuật
Model | 9PX11KiRT |
Rating | 11kVA/10kW |
Electrical characteristics | |
Technology | On-line double conversion with Power Factor Correction (PFC) system |
Nominal voltage | 200/208/220/230/240V/250V |
Input voltage range | 176-276V without derating (up to 100–276V with derating) |
Output voltage/THDU | 200/208/220/230/240/250V ± 1%; THDU <2% |
Input frequency range/THDI | 40-70Hz, 50/60Hz autoselection, frequency converter as standard, THDI < 5% |
Efficiency | Up to 95% in Online mode, 98% in Hi-Efficiency mode |
Overload capacity | 102-110%: 120s, 110-125%: 60s, 125-150%: 10s, >150%: 900ms |
Crest factor/short circuit current | 3:1/150A |
Connections | |
Input | Terminal block (up to 16mm2) |
Outputs | Terminal block |
Outputs with HotSwap Maintenance Bypass | Terminal block + 4 IEC C19 (16A) |
Batteries (Typical backup times at 50 and 70% load) | |
9PX | 13/9 min |
9PX + 1 EBM | 32/21 min |
9PX + 4 EBM | 100/70 min |
Communication | |
Communication ports | 1 USB port, 1 RS232 serial port (USB and RS232 ports cannot be used simultaneously), 4 dry contacts (DB9), 1 mini terminal block for remote On/Off and 1 for remote power Off, 1 DB15 for parallel operation |
Communication slot | 1 slot for Network-MS card, ModBus-MS or Relay-MS cards |
Others | |
Operating temperature | 0-40ºC |
Noise level | <50dB |
Dimensions | 440 (19”) x 260 (3U+3U) x 700 mm |
Weight | 84kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc/Philipines.
- Bảo hành: 2 năm.