Nguồn lưu điện USP CyberPower BU800E
- Bộ lưu điện CyberPower BU800E sử dụng công nghệ GreenPower UPS được cấp bằng sáng chế của CyberPower để cải thiện hiệu suất vận hành UPS, giảm thiểu sinh nhiệt, tiêu thụ ít điện hơn và tiết kiệm nhiều chi phí năng lượng hơn mẫu UPS truyền thống.
- UPS có chức năng điều chỉnh điện áp tự động (AVR) tích hợp để điều chỉnh điện áp thấp và quá điện áp khi điện lưới đi vào có biến động, cung cấp nguồn điện thống nhất và đáng tin cậy cho thiết bị được kết nối.
- Ổ cắm của UPS được thiết kế để chống sét và tăng vọt điện áp do sấm chớp, bảo vệ hoàn chỉnh thiết bị.
- Dung lượng: 800VA/400W.
- Hệ số công suất: 0.6.
- Điện áp vào: 165 ~ 280VAC.
- Tần số nguồn vào: 50Hz ± 5Hz, 60Hz ± 5Hz.
- Điện áp ra khi chạy battery: 230VAC +/-5%.
- Tần số nguồn ra khi chạy battery: 50Hz ± 1%, 60Hz ± 1%.
- UPS có cầu trì chống quá tải.
- Thời gian sạc: 8 giờ.
- Ổ cắm chuẩn Universal.
- Phụ kiện: User manual.
- Thời gian lưu điện: 7 phút (50% công suất).
Thông số kỹ thuật
Model | BU800E |
General | |
Phase | Single Phase |
UPS Topology | Line-interactive |
Energy Saving Technology | GreenPower UPS Bypass Technology |
Input | |
Generator Compatibility | Yes |
Nominal Input Voltage (Vac) | 230 ± 10% |
Input Voltage Range (Vac) | 165 ~ 280 |
Input Frequency (Hz) | 50Hz ± 5Hz; 60Hz ± 5Hz |
Input Frequency Detection | Auto-sensing |
Rated Input Current (A) | 3.64 |
Power Cord Length (ft.) | 4 |
Power Cord Length (m.) | 1.2 |
Output | |
Capacity (VA) | 800 |
Capacity (Watts) | 400 |
On Battery Waveform | Simulated Sine Wave |
On Battery Voltage(s) (Vac) | 230 ± 10% |
On Battery Frequency (Hz) | 50Hz ± 1%; 60 Hz± 1% |
Automatic Voltage Regulation (AVR) | Single Boost, Single Buck |
Overload Protection | Fuse |
Outlet(s) - Total | 3 |
Outlet(s) - Battery & Surge Protected | 3 |
Typical Transfer Time ( ms ) | 4 |
Battery | |
Runtime at 60W (min) | 35 |
Runtime at 90W (min) | 21 |
Typical Recharge Time (Hours) | 8 |
Start On Battery | Yes |
User-replaceable | No |
Battery Type | Sealed Lead-acid |
Surge protection & Filtering | |
Surge Suppression ( Joules ) | 125 |
EMI/RFI Filtration | Yes |
Management & Communications | |
LED Indicators | Power On, Line Mode, Battery Mode, Low Battery |
Audible Alarms | Battery Mode, Low Battery, Overload, UPS Fault |
Physical | |
Form Factor | Brick |
Enclosure Construction | Plastic |
Color | Black |
Physical size-UPS module | |
Dimensions (WxHxD) (in.) | 6.33 x 3.6 x 9.45 |
Dimensions (WxHxD) (mm.) | 158 x 91.5 x 240 |
Weight (lbs.) | 9.04 |
Weight (kg.) | 4.1 |
Enviromental | |
Operating Temperature (°F) | 32 ~ 104 |
Operating Temperature (°C) | 0 ~ 40 |
Operating Relative Humidity (Non-condensing) ( % ) | 0 ~ 90 |
Operating Elevation ( feet/meters ) | 0-10,000 feet (0-3,000 meters) |
Storage Temperature (°F) | -4 ~ 122 |
Storage Temperature (°C) | -20 ~ 50 |
Storage Relative Humidity (Non-condensing) ( % ) | 0 ~ 90 |
Storage Elevation ( feet/meters ) | 0-10,000 feet (0-3,000 meters) |
Online Thermal Dissipation ( BTU/hr ) | 40 |
Certifications | |
RoHS | Yes |
- Bảo hành: 2 năm.