Ổ cứng chuyên dụng SEAGATE IronWolf 10 TB ST10000VN0004

Ổ cứng chuyên dụng SEAGATE IronWolf 10 TB ST10000VN0004

  • MS 000011908
  • SEAGATE
Giá : 9,350,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Ổ cứng chuyên dụng SEAGATE IronWolf 10 TB ST10000VN0004

Ổ cứng chuyên dụng SEAGATE IronWolf 10 TB ST10000VN0004

Dung lượng10TB
Tốc độ vòng quay7200rpm
Kích thước3.5 inch
Kết nốiSATA III 6Gb/s
Bộ nhớ đệm (cache)256MB
Dung lượng hoạt động tối đa180TB/Năm
Số Byte trên mỗi Sector512 (logical) / 4096 (physical)
Mật độ ghi tối đa2230kBPI
Mật độ Track386ktracks/in
Mật độ vùng867Gb/in2
Cao (mm/in) X26.11mm / 1.028 in
Rộng (mm/in) Y101.6mm /4.010 in
Dày (mm/in) Z146.99mm / 5.787 in
Trọng lượng (g/lb)650g / 1.43 lb
Độ trễ trung bình4.16ms
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (12 V)<=1.8A
Dung sai điện thế (theo công bố ) 5V ±5% 12V ±10%
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C)–40° to 70°C
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động5° to 70°C
Biên độ nhiệt20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)
Độ ẩm tương đối5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản)
Biên độ của độ ẩm tương đối30% trên giờ
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm20°C tối đa (lúc hoạt động) 30°C tối đa (lúc bảo quản)
Độ cao, hoạt động–304.8 m to 3,048 m (–1000 ft to 10,000+ ft)
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)–304.8 m to 12,192 m (–1000 ft to 40,000+ ft)
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt độngĐọc 70 Gs / ghi 40 Gs tối đa 2 ms
Chống chịu rung khi hoạt động5–22 Hz: 0.25 Gs, Limited displacement 22–350 Hz: 0.50 Gs 350–500 Hz: 0.25 Gs
 rung động khi hoạt động20–1500Hz: 12.5 rads/s2
Chịu Rung, lúc bảo quản2–500 Hz: 2.27 Grms ref
Chu kỳ Nạp – Ngắt600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATAPIO modes: 0 to 4 Multiword DMA modes: 0 to 2 Ultra DMA modes 0 to
Đánh giá lượng công việcTỷ lệ tải công việc hàng năm trung bình:
Điện áp cho phép5V ± 5%
Cho phép ồn/lắc100 p-p max, 0-20 MHz
Âm vực học lúc nghỉ2.8 bels (khoảng) 3.0 bels (tối đa)
Âm vực học lúc hoạt động3.2 bels (khoảng) 3.4 bels (tối đa)
lỗi đọc không thể phục hồi1 sector per 10 15 bits read
Vận hành êmFluid Dynamic Bearing (FDB) motor.
Hướng dẫn sử dụngManual_Icon_16x19
Data SheetDatasheet_Icon_16x19

Bình luận