Dung lượng | 6TB |
Tốc độ vòng quay | 7200rpm |
Kích thước | 3.5 inch |
Kết nối | SATA III 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm (cache) | 128MB |
Dung lượng hoạt động tối đa | 180TB/Năm |
Số Byte trên mỗi Sector | 512 (logical) / 4096 (physical) |
Mật độ ghi tối đa | 2177KBPI |
Mật độ Track | 370ktracks/in |
Mật độ vùng | 802Gb/in2 |
Cao (mm/in) X | 26.11mm / 1.028 in |
Rộng (mm/in) Y | 101.6mm /4.010 in |
Dày (mm/in) Z | 146.99mm / 5.787 in |
Trọng lượng (g/lb) | 780g / 1.72 lb |
Độ trễ trung bình | 4.0ms |
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) | 1.8 A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) | 5V: ±5% 12V: ±10% |
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) | –40° to 70°C |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động | 5° to 70°C |
Biên độ nhiệt | 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản) |
Biên độ của độ ẩm tương đối | 30% trên giờ |
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm | 26°C tối đa (lúc hoạt động) 29°C tối đa (lúc bảo quản) |
Độ cao, hoạt động | –304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft) |
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) | –304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft) |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động | 70 Gs at 2ms |
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản | 250 Gs at 2ms |
Chịu Rung, lúc bảo quản | 5–500 Hz: 5.0 Gs |
Chu kỳ Nạp – Ngắt | 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm |
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA | PIO modes: 0 to 4 Multiword DMA modes: 0 to 2 Ultra DMA modes 0 to |
Đánh giá lượng công việc | Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm: Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là |
Điện áp cho phép | 5V ± 5% |
Âm vực học lúc nghỉ | 2.7 bels (khoảng) 2.8 bels (tối đa) |
Âm vực học lúc hoạt động | 2.8 bels (khoảng) 2.9 bels (tối đa) |
Tuổi thọ trung bình | 1.000.000 Giờ |
Hướng dẫn sử dụng | |
Data Sheet | |