STT | PHẦN MỀM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
| 1 | KX-VCS304 - Activation key mở rộng từ 6 điểm lên 10 điểm hội nghị - Dùng cho KX-VC1600. | 72.400.000 |
| 2 | KX-VCS304W - Activation key mở rộng từ 6 điểm lên 10 điểm hội nghị - Dùng cho KX-VC1600. | |
| 3 | KX-VCS701 - Activation key NAT - Sử dụng trong vòng 1 năm. - Dùng cho KX-VC1300 & KX-VC1600. | 9.680.000 |
| 4 | KX-VCS701W - Activation key NAT - Sử dụng trong vòng 1 năm. - Dùng cho KX-VC1300 & KX-VC1600. | |
| 5 | KX-VCS703 - Activation key NAT - Sử dụng trong vòng 3 năm. - Dùng cho KX-VC1300 & KX-VC1600. | 24.750.000 |
| 6 | KX-VCS703W - Activation key NAT - Sử dụng trong vòng 3 năm. - Dùng cho KX-VC1300 & KX-VC1600. | |
| 7 | KX-VCS751 - Activation key 05 users sử dụng thiết bị Android OS - Sử dụng trong vòng 1 năm. | 5.360.000 |
| 8 | KX-VCS751X - Activation key 05 users sử dụng thiết bị Android OS - Sử dụng trong vòng 1 năm. | |
| 9 | KX-VCS753 - Activation key 05 users sử dụng thiết bị Android OS - Sử dụng trong vòng 3 năm | 10.580.000 |
| 10 | KX-VCS753X - Activation key 05 users sử dụng thiết bị Android OS - Sử dụng trong vòng 3 năm | |
| 11 | KX-VCS781 - Activation key 01 users sử dụng thiết bị Windows OS- Sử dụng trong vòng 1 năm. | 5.860.000 |
| 12 | KX-VCS781W - Activation key 01 users sử dụng thiết bị Windows OS- Sử dụng trong vòng 1 năm. | |
| 13 | KX-VCS783 - Activation key 01 users sử dụng thiết bị Windows OS - Sử dụng trong vòng 3 năm | 15.580.000 |
| 14 | KX-VCS783W - Activation key 01 users sử dụng thiết bị Windows OS - Sử dụng trong vòng 3 năm | |
PHẦN MỀM KẾT NỐI ĐA ĐIỂM |
| 1 | KX-VCMS001 - Activation key mở rộng MPCS 4 điểm | |
| 2 | KX-VCM206 - Activation key mở rộng MPCS 6 điểm | 189.500.000 |
| 3 | KX-VCM208 - Activation key mở rộng MPCS 8 điểm | 288.9000.000 |
| 4 | KX-VCM212 - Activation key mở rộng MPCS 12 điểm | |
| 5 | KX-VCM212 - Activation key mở rộng MPCS 16 điểm | |
| 6 | KX-VCS305 - Activation key mở rộng thêm 4 điểm hội nghị - Dùng cho KX-VC1600/1300 | |
| 7 | KX-VCS351W - Activation key kích hoạt khả năng họp trên di động - Dùng cho KX-VC1600/1300 | |
| 8 | KX-VCS352 - Activation key kích hoạt khả năng họp trên di động - Dùng cho KX-VC2000. |