Mixer Amplifier 60W BOSCH PLE-1MA060-EU
- Amply khuếch đại kèm trộn chuyên dụng cho hội nghị, hội thảo.
- 4 ngõ vào cho micro/line với nguồn phantom (nguồn ảo).
- 3 ngõ vào nhạc VOX (lựa chọn).
- Ngõ vào bàn gọi và số điện thoại với sự ưu tiên.
- Ngõ vào cho bàn gọi thông báo với tiếng chuông RJ45.
- Độ nhạy mic/line: 1 mV (mic); 1 V (line).
- Đáp ứng tần số: 50 Hz - 20 KHz.
- Nút điều chỉnh âm lượng cho từng ngõ vào micro/line.
- Nút điều chỉnh bass/treble và nút điều chỉnh ngõ vào nhạc.
- Kết nối: Jack XLR, 6 ly.
- Nguồn điện: 230VAC.
- Công suất tiêu thụ: 200VA.
- Công suất loa: 60W.
- Kích thước: 100 x 430 x 270 mm.
- Trọng lượng: 8.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Mains power supply |
|
Voltage | 230 VAC ±10%, 50/60 Hz (reduced power at lower mains or battery voltage) |
Inrush current | 5 A |
Power consumption | 200 VA |
Performance |
|
Frequency response | 50 Hz to 20 kHz (+1/‑3 dB @ ‑10 dB ref. rated output) |
Distortion | <1% @ rated output power, 1KHz |
Bass Control | Max -12/+12 dB (frequency is setting dependent) |
Treble Control | Max -12/+12 dB (frequency is setting dependent) |
RJ45 input | 1 x |
Mic/Line input | 4 x |
Input 1 (Push-to-talk contact with ducking functionality) | 5-pin Euro style, balanced, phantom |
3-pin XLR, balanced, phantom | |
Input 2-4 (VOX with ducking functionality on input 2) | 3-pin XLR, balanced, phantom |
Sensitivity | 1 mV (mic); 1 V (line) |
Impedance | >1KΩ (mic); >5KΩ (line) |
Dynamic range | 93 dB |
S/N (flat at max volume) | >63 dB (mic); >70 dB (line) |
S/N (flat at min volume/ muted | >75 dB |
CMRR (mic) | >40 dB (50 Hz to 20 kHz) |
Headroom | >17 dB |
Speech filter | -3 dB @ 315 Hz, high-pass, 6 dB/oct |
Phantom power supply | 16 V via 1.2 KΩ (mic) |
Music input | 3x |
Connector | Cinch, stereo converted to mono |
Sensitivity | 300 mV |
Impedance | 22KΩ |
S/N (flat at max volume) | >70 dB |
S/N (flat at min volume/ muted) | >75 dB |
Headroom | >25 dB |
Emergency / telephone | 1 x |
Connector | 7-pin Euro style pluggable screw connector |
Sensitivity Tel | 1 V maximum |
Sensitivity 100V | 100 V maximum |
Impedance | >10KΩ |
S/N (flat at max volume) | >65 dB |
VOX | Threshold 50 mV; attack time 150 ms; release time 2 s |
Master/music output | 1 x |
Connector | 3-pin XLR, balanced |
Nominal level | 1 V |
Impedance | <100Ω |
Loudspeaker output 8Ω |
|
Connector | Euro style pluggable screw terminal, floating |
Rated | 22V (60 W) |
Mounting | Stand-alone, 19 inch rack |
Color | Charcoal |
Dimensions | 100 x 430 x 270 mm |
Weight | Approx. 8.5 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.