Amply công suất 1000W BOSCH PLN-1P1000
- Amply công suất 1000 W đặt trong hộp cao 3U.
- Chứng nhận theo EN 54-16 và tuân thủ theo EN 60849.
- Ngõ ra 70 V/ 100 V và 8Ω.
- Ngõ vào kép có chức năng chuyển mạch ưu tiên.
- Ngõ vào 100V dùng cho hoạt động phụ trên đường truyền loa 100V.
- Đèn LED trên bảng điều khiển phía trước hiển thị trạng thái.
- Đáp ứng tần số: 50 Hz - 20 KHz.
- Kết nối ngõ vào: 3-pin XLR.
- Độ ồn của quạt: < 48dB SPL @ 1m.
- Nguồn điện: 230VAC.
- Nguồn dự phòng pin: 24VDC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 2200 VA.
- Công suất ngõ ra: 1000W/ 1500W.
- Kích thước: 145 x 430 x 430 mm.
- Trọng lượng: 32 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Mains power supply |
|
Voltage | 230 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Inrush current | 16A |
Max power consumption | 2200 VA |
Battery power supply |
|
Voltage | 24 VDC, +15% / -15% |
Current max | 48 A |
Performance |
|
Output power (rms/ maximum) | 1000W/ 1500W |
Power reduction on backup power | -1 dB |
Frequency response | 50 Hz to 20 kHz (+1 / -3 dB at -10 dB ref. rated output) |
Distortion | <1% at rated output power, 1KHz |
S/N (flat at max volume) | >90 dB |
Line Inputs | 2 x |
Connector | 3-pin XLR, balanced |
Sensitivity | 1V |
Impedance | 20KΩ |
CMRR | >25 dB (50 Hz to 20 kHz) |
Gain | 40 dB |
100V input |
|
Connector | Screw, unbalanced |
Sensitivity | 100 V |
Impedance | 330 KΩ |
Line loop-through output | 2 x |
Connector | 3-pin XLR |
Nominal level | 1 V |
Impedance | Direct connection to line input |
Loudspeaker outputs | 3 x |
Connector | Screw, floating |
Direct output | 100 V, 70 V, 8Ω |
Priority only (from input 1) | 100V or 70V internally selectable |
Music (non-priority) only | 100V or 70V internally selectable |
Power consumption |
|
Mains operation | 2200 W (Max power), 1472 W (-3dB), 1058 W (-6dB), 345 W (Pilot tone), 115 W (Idle) |
24 VDC operation | 62 A/ 1500 W (Max power), 34 A/ 823 W (-3dB), 25 A/ 597 W (-6dB), 7.6 A/ 182 W (Pilot tone), 1.5 A/ 36 W (Idle) |
Mechanical |
|
Acoustic noise level of fan | < 48dB SPL @ 1m (max output) |
Mounting | Stand-alone, 19 inch rack |
Color | Charcoal |
Dimensions | 145 x 430 x 430 mm |
Weight | Approx. 32 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.