Access point wifi gắn tường RUIJIE RG-AP130 (L)

Access point wifi gắn tường RUIJIE RG-AP130 (L)

  • MS 000002690
  • RUIJIE
Giá : 1,963,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Access point wifi gắn tường RUIJIE RG-AP130 (L)

Access point wifi gắn tường RUIJIE RG-AP130 (L)

- Tốc độ lên đến 1.167Gbps.

- Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac.

- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, văn phòng, căn hộ.

- Hỗ trợ 4 cổng 10/100M Ethernet ports.

- Hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000M uplink port và 1 cổng RJ-45 pass-through port (RJ-11 combo).

- Hỗ trợ nguồn 802.3af PoE <8W.

- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.

- Hỗ trợ tối đa 32 người dùng | 32 BSSID

- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.

- Thiết kế phù hợp với kích thước ổ cắm chuẩn 86-type

- Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá)

- Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.

- Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing: 

   + Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp.

   + Đăng nhập facebook, like facebook fanpage.

   + Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.

- Các chứng nhận: GB4943, EN/IEC 60950-1, GB9254, EN301 489, EN 62311, EN300 328, EN301 893, EC60068-2-31, ETSI EN300 019, NEBS GR-63-CORE.

Đặc tính kỹ thuật

ModelRG-AP130(L)
RadioConcurrent dual-band dual-radio
Protocol802.11a/b/g/n/ac
AntennaBuilt-in omnidirectional antenna (Base gain 3.5dBi)
2×2 MIMO
Spatial Streams2
Max Throughput300Mbps@2.4GHz
867Mbps@5GHz
1.167Gbps per AP
Maximum Transmit Power≤100mW (20dBm, transmit power of the RF card only)
Service PortsFront: 4 10/100M Ethernet ports
Side: 1 RJ-45 Voice/PoE pass-through port (RJ-11 combo)
Rear: 1 10/100/1000M uplink port; 1 RJ-45 Voice/PoE pass-through port (RJ-11 combo)
Management Port1 console port (Micro USB)
LockStandard: Anti-theft screws and ordinary screws
Optional: Lock and key
Color Plate Cover OptionsWhite, black, silver and gold
LED Indicator1 LED status indicator (hidden) (configurable to switch off)
IP RatingIP41
WLAN
Maximum clients per APUp to 32
BSSID CapacityUp to 8 per radio
Up to 16 per AP
SSID hidingSupport
Configuring the authentication mode, encryption mechanism, and VLAN attributes for each SSIDSupport
Remote Intelligent Perception Technology  (RIPT)Support
Intelligent identification of smart deviceSupport
Intelligent load balancing based on the number of users or trafficSupport
STA controlSSID/radio-based
Bandwidth controlSTA/SSID/AP-based speed control
Preference for 5 GHz (band select)Support
802.11wSupport
Dynamic Frequency Selection (DFS)Support
Security
PSK, Web, and 802.1x authenticationSupport
Data encryptionWPA (TKIP), WPA2 (AES) , WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits)
QR code authenticationSupport
SMS authenticationSupport
PEAP authenticationSupport
Data frame filteringWhitelist, static/dynamic blacklist
User isolationSupport
Rogue AP detection and countermeasureSupport
Dynamic ACL assignmentSupport
RADIUSSupport
CPU Protection Policy (CPP)Support
Network Foundation Protection Policy (NFPP)Support
Wireless Intrusion Detection System (WIDS)Support
Wireless Intrusion Prevention System (WIPS)Support
Remote probeFuture release support
L2 Features
IGMP snoopingSupport
VLAN featuresSupport
Routing
IPv4 addressStatic IP address or DHCP reservation
IPv6 transparent transmissionSupport
MulticastMulticast to unicast conversion
Location-based Service
Wireless position trackingSupport
Management and Maintenance
Network managementSNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, FTP and Web management
Visualized wireless heat map analysisSupport
Real-time spectrum analysisSupport
Fault detection and alarmSupport
Statistics and logsSupport
FAT/FIT switchingThe AP working in FIT mode can switch to the FAT mode through the RG-WS wireless AC.
The AP working in FAT mode can switch to the FIT mode through a local console port or Telnet.
Dimensions (W x D x H)116 × 86 × 42 mm
Weight0.23kg
Installation ModeStandard 86-type faceplate installation
Power SupplyPoE (802.3af)
Power Consumption<8W

- Bảo hành: 3 năm.

Bình luận