N300 Wireless 4G LTE Router RUIJIE RG-EW300T

RUIJIE RG-EW300T

  • MS 0018129
  • RUIJIE
Giá : 2,040,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

N300 Wireless 4G LTE Router RUIJIE RG-EW300T

N300 Wireless 4G LTE Router RUIJIE RG-EW300T

- Bộ định tuyến vô tuyến 4G LTE 300Mbps được quản lý trên Cloud.

- Tận dụng công nghệ LTE tiên tiến, RG-EW300T mang đến kết nối Internet không cần cáp. Với thẻ SIM đơn giản và gói dữ liệu, bộ định tuyến này kết nối liền mạch với các trạm tín hiệu di động gần đó để truy cập Internet tức thì.

- Không cần cấu hình, cắm và chạy: Sau khi lắp thẻ SIM và bật bộ định tuyến, bạn đã sẵn sàng lướt mạng 4G LTE tốc độ cao.

- Kết nối liền mạch: Bộ định tuyến được trang bị 4 ăng-ten ngoài để đảm bảo tín hiệu ổn định hơn và vùng phủ sóng rộng hơn. Cùng với modem 4G LTE, nó tương thích với hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ và có thể cung cấp tốc độ tải xuống lên đến 150Mbps.

- Tương thích cao: 3× cổng LAN 10/100Mbps và 1× cổng LAN/WAN 10/100Mbps đáp ứng nhu cầu truy cập của thiết bị đầu cuối có dây của bạn. Cổng LAN/WAN đầy đủ chức năng cho phép bạn sử dụng RG-EW300T như một bộ định tuyến thông thường, tương thích với các modem cáp, quang và DSL.

- Ứng dụng Ruijie Reyee cung cấp các tính năng nâng cao đáng, cho phép bạn quản lý mạng của mình từ xa bất cứ lúc nào. Giám sát trạng thái mạng.

- Bộ định tuyến 4G LTE RG-EW300T cung cấp kết nối mạng thuận tiện, đáng tin cậy và liền mạch, phục vụ cho nhiều tình huống khác nhau.

Thông số kỹ thuật

Wi-Fi StandardsWi-Fi 4 (IEEE 802.11n)
MIMO2.4 GHz, 2×2, MIMO
Max. Wi-Fi Speed2.4 GHz: 300 Mbps
4G CartgoryLTE CAT.4
Max. 4G speedDownlink: 150Mbps
Uplink: 50Mbps
Channel Width2.4 GHz: Auto/20/40 MHz
Antennas2 Detachable External 4G LTE Antennas
2 Fixed External Wi-Fi Antennas
Antennas TypeExternal Omnidirectional
Antennas Gain2.4 GHz: 4dBi
4G LTE: 3dBi
Port1×10/100Base-T WAN/LAN
3×10/100Base-T LAN
Card Slot1× Micro SIM Card Slot
Recommended Users8
Max. Users32
Power SupplyDC 12V/1.0A
Power Consumption< 12 W
Wi-Fi Operation Frequency Bands802.11b/g/n: 2.400 GHz to 2.483 GHz country-specific restrictions apply
Network TypeWCDMA B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz)
FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700 MHz)
TDD-LTE B38/B40 (2300/2500 MHz)
Transmit Power2.4GHz Wi-Fi: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm(EIRP)
WCDMA B1/B5/B8 ≤ 24dBm
FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28≤ 23dBm
TDD-LTE B38/B40/B41≤ 23dBm
Operating Temperature-10 °C to +40 °C (14 °F to 104 °F)
Operating Humidity5% to 95% RH (non-condensing)
CertificationsCE, RoHS
CPUMT7628DAN
Flash16 MB
RAM/SDRAM64 MB
ColorBlack
System LED IndicatorYes
Dimensions (W×D×H)175mm×100mm×25mm (6.89 in. ×4.72 in. ×1.06 in. antennas not included)
Weight0.25kg (packages not included)

- Bảo hành: 36 tháng.

Bình luận