Router công nghiệp Teltonika RUTX10
- Teltonika RUTX10 là một bộ định tuyến Ethernet/VPN/Tường lửa công nghiệp (NO-LTE) hỗ trợ WiFi băng tần kép 5 chuẩn 802.11ac, Gigabit Ethernet và Bluetooth LE, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp quy mô vừa và nhỏ.
- Thiết bị phát wifi băng tần kép chuẩn wave2 802.11ac (MU-MIMO) với tốc độ lên tới 867 Mbps.
- Hỗ trợ 150 user kết nối wifi đồng thời.
- 4 port Gigabit Ethernet: 1 port WAN/LAN + 3 port LAN.
- Tương thích với Hệ thống quản lý từ xa Teltonika.
- Hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật như: tường lửa và nhiều dịch vụ VPN bao gồm OpenVPN, IPsec, PPTP, L2TP & DMVPN.
- Nhiều giao thức được hỗ trợ, bao gồm MQTT, Modbus TCP, BGP, GRE, Bluetooth, DNP3, giúp bộ định tuyến này phù hợp với các giải pháp tự động hóa công nghiệp.
- Hỗ trợ dải điện áp đầu vào 9 – 50 VDC, và khả năng cấp nguồn qua cổng LAN (PoE Passive).
Đặc tính kỹ thuật
Model | RUTX10 |
Ethernet | |
WAN | 1 x WAN port 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
LAN | 3 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
Wireless | |
Wi-Fi users | up to 150 simultaneous connections |
Wireless mode | 802.11b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA) |
Wi-Fi security | WPA2-Enterprise - PEAP, WPA2-PSK, WEP, WPA-EAP, WPA-PSK; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
Network | |
Routing | Static routing, Dynamic routing (BGP, OSPF v2, RIP v1/v2, EIGRP, NHRP), Policy based routing |
Network protocols | TCP, UDP, IPv4, IPv6, ICMP, NTP, DNS, HTTP, HTTPS, SFTP, FTP, SMTP, SSL/TLS, ARP, VRRP, PPP, PPPoE, UPNP, SSH, DHCP, Telnet, SMPP, SMNP, MQTT, Wake On Lan (WOL) |
VoIP passthrough support | H.323 and SIP-alg protocol NAT helpers, allowing proper routing of VoIP packets |
Firewall | Port forward, traffic rules, custom rules |
DHCP | Static and dynamic IP allocation, DHCP Relay |
QoS / Smart Queue Management (SQM) | Traffic priority queuing by source/destination, service, protocol or port, WMM, 802.11e |
DDNS | Supported >25 service providers, others can be configured manually |
Bluetooth | |
Bluetooth 4.0 | Bluetooth low energy (LE) for short range communication |
Security | |
Authentication | Pre-shared key, digital certificates, X.509 certificates, TACACS+, Radius, IP & Login attempts block |
Firewall | Pre-configured firewall rules can be enabled via WebUI, unlimited firewall configuration via CLI; DMZ; NAT; NAT-T |
Attack prevention | DDOS prevention (SYN flood protection, SSH attack prevention, HTTP/HTTPS attack prevention), port scan prevention (SYN-FIN, SYN-RST, X-mas, NULL flags, FIN scan attacks) |
VLAN | Port and tag-based VLAN separation |
WEB filter | Blacklist for blocking out unwanted websites, Whitelist for specifying allowed sites only |
Access control | Flexible access control of TCP, UDP, ICMP packets, MAC address filter |
VPN | |
OpenVPN | Multiple clients and a server can run simultaneously, 27 encryption methods |
PPTP, L2TP | Client/Server instances can run simultaneously, L2TPv3, L2TP over IPsec support |
SSTP | SSTP client instance support |
Stunnel | Proxy designed to add TLS encryption functionality to existing clients and servers without any changes in the program’s code |
General | |
Power Connector | 4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 - 50 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) | Possibility to power up through LAN1 port |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
I/Os | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4-pin power connector |
USB | 1 x USB A port for external devices |
Casing material | Aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 115 x 32.2 x 95.2 mm |
Weight | 355g |
Operating temperature | -40°C ~ 75°C (10 % to 90 % non-condensing) |
Ingress Protection Rating | IP30 |
- Bảo hành: 12 tháng.