5-port Gigabit Ethernet Industrial PoE Switch Teltonika TSW100
- Trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps.
- Port 1-4 hỗ trợ PoE chuẩn: 802.3af/at (tối đa 30W mỗi cổng, tổng công suất có thể lên đến 120W).
- Bandwidth (Non-blocking) hay hiệu suất truyền tải tối đa 10Gbps.
- Packet buffer hay bộ đệm gói tin hỗ trợ lưu trữ tối đa 128KB.
- MAC address table lưu trữ tối đa 2000 địa chỉ MAC.
- Dải điện áp đầu vào từ 7-57VDC.
- Dải điện áp đầu vào cho PoE từ 44-57VDC.
- Vỏ nhôm với tùy chọn gắn tường hoặc DIN-rail và khả năng nối đất.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +75°C.
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 115 x 32 x 95 mm.
- Trọng lượng: 350g.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | TSW100 |
| Ethernet | |
| LAN | 5 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps, supports auto MDI/MDIX crossover |
| IEEE 802.3 series standards | 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3az |
| PoE | |
| PoE ports | Port 1- 4 |
| PoE standards | 802.3af and 802.3at |
| PoE Max Power per Port (at PSE) | 30 W |
| PoE Power Budget (at PSE) | 120 W |
| Performance | |
| Bandwidth (Non-blocking) | 10 Gbps |
| Packer buffer | 128KB |
| MAC address table size | 2K entries |
| Power | |
| Connector | 4-pin industrial DC power socket |
| Input voltage range | 7 – 57 VDC |
| PoE-out input voltage range | 44 – 57 VDC |
| Power consumption | Idle: 2 W / Max (no PoE): 9 W / PoE Max: 129 W |
| Interfaces | |
| Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
| Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x ETH status LEDs |
| Power | 1 x 4-pin power connector |
| Other | 1 x Grounding screw |
| General | |
| Casing material | Full aluminum housing |
| Dimensions (W x H x D) | 115 x 32 x 95 mm |
| Weight | 350g |
| Operating temperature | -40 °C to 75 °C (10% to 90% non-condensing) |
| Ingress Protection Rating | IP30 |
- Bảo hành: 12 tháng.
