5-port Gigabit Ethernet Industrial Switch Teltonika TSW114
- 5 cổng Ethernet Gigabit với tốc độ lên đến 1000Mb/s hỗ trợ auto MDI/MDIX crossover.
- Thông lượng chuyển mạch không chặn: 10 Gbps.
- Kích cỡ gói tin: 128Kb.
- Bảng địa chỉ MAC: 2K.
- Hỗ trợ khung Jumbo: 9216 bytes.
- Vỏ máy chắc chắn được làm bằng nhôm anod hóa.
- Plug-n-play: Cấp nguồn qua PoE (passive).
- Hỗ trợ nhiều dải điện áp cung cấp: từ 9-30 V.
- Dễ dàng lắp đặt: Kẹp DIN tích hợp và cổng trước.
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: -40°C ~ 75°C.
- Kích thước: 113.1 x 27.4 x 80.5 mm.
- Trọng lượng: 174 g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | TSW114 |
Ethernet | |
LAN | 5 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps, supports auto MDI/MDIX crossover |
IEEE 802.3 series standards | 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3az |
Performance | |
Bandwidth (Non-blocking) | 10 Gbps |
Packer buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
Power | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 30 VDC |
PoE (passive) | Possibility to power up through ETH1 ports |
Power consumption | Idle: 0.3 W / Max: 2.3 W |
Interfaces | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LEDs |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
Other | 1 x Grounding screw |
General | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 113.1 x 27.4 x 80.5 mm |
Weight | 174g |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C (10% to 90% non-condensing) |
Ingress Protection Rating | IP30 |
- Bảo hành: 12 tháng.