8-port Managed PoE Ethernet Switch Teltonika TSW202
- Teltonika TSW202 sẽ được trang bị tới 8 cổng RJ45 chuẩn Gigabit Ethernet cùng 2 module quang SFP 1G Uplink. Các cổng SFP hỗ trợ giao tiếp cáp quang, được thiết kế để cho phép quản trị viên thiết lập liên kết tới thiết bị Switch quang khác có khoảng cách địa lý lên tới hàng km song vẫn không ảnh hưởng đến tốc độ hoặc chất lượng đường truyền.
- TSW202 sẽ hỗ trợ công nghệ Power over Ethernet với 8 cổng RJ45 không chỉ để cấp internet mà còn cấp nguồn PoE+ cho nhiều thiết bị mạng. TSW202 có thể cấp PoE+ với công suất lên tới 30W trên mỗi cổng. Tổng công suất PoE+ đạt tới 240W, dễ dàng đáp ứng cho hầu hết các thiết bị đầu cuối như camera an ninh, bộ phát Wifi, các thiết bị IoT thông minh….
Đặc tính nổi bật
- Thông lượng chuyển mạch không chặn: 20Gbps
- 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps cấp nguồn PoE 802.3af/at & 2 SFP 1G
- MAC address table size 8K entries
- Đa tính năng quản lý cổng: Enable hoặc Disable cổng, giới hạn tốc độ truyền tải, quản lý công suất nguồn PoE, cách ly cổng, Port Mirroring.
- Tính năng Switch L3: Static IPv4 routing, static IPv6 routing, DHCPv6 client, static IPv6 address
Đặc tính kỹ thuật
Model | TSW202 |
Ethernet | |
Ethernet | Multi-layer managed 8 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps supports auto MDI/MDIX crossover |
Fiber | 2 x SFP ports |
IEEE 802.3 series standards | 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x |
PoE | |
PoE ports | Port 1-8 |
PoE standards | 802.3af and 802.3at Alternative B |
PoE Max Power per Port (at PSE) | 30W |
Total PoE Power Budget (at PSE) | 240W |
Maximum Ethernet cable length | 100m |
Performance | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Forwarding rate | 14.88 Mpps |
Packer buffer | 512 KB |
MAC address table size | 8K entries |
Jumbo frame support | 10000 bytes |
Power | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7 – 57 VDC |
Input voltage range for PoE | 44 - 57 VDC |
Power consumption | Idle: < 3 W / Max: 8 W / PoE Max: 248 W |
Interfaces | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LEDs | 1 x Power LED, 1 x Aux LED, 16 x LAN status LEDs, 2 x SFP status LEDs |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
Reset | Software reset button |
Grounding | Screw terminal |
General | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 122.2 mm |
Weight | 610g |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C (10% to 90% non-condensing) |
Ingress Protection Rating | IP30 |
- Bảo hành: 12 tháng.