8-port Managed PoE Ethernet Switch Teltonika TSW202

Teltonika TSW202

  • MS 0018019
  • Teltonika
Giá : Liên hệ

8-port Managed PoE Ethernet Switch Teltonika TSW202

8-port Managed PoE Ethernet Switch Teltonika TSW202

- Teltonika TSW202 sẽ được trang bị tới 8 cổng RJ45 chuẩn Gigabit Ethernet cùng 2 module quang SFP 1G Uplink. Các cổng SFP hỗ trợ giao tiếp cáp quang, được thiết kế để cho phép quản trị viên thiết lập liên kết tới thiết bị Switch quang khác có khoảng cách địa lý lên tới hàng km song vẫn không ảnh hưởng đến tốc độ hoặc chất lượng đường truyền. 

- TSW202 sẽ hỗ trợ công nghệ Power over Ethernet với 8 cổng RJ45 không chỉ để cấp internet mà còn cấp nguồn PoE+ cho nhiều thiết bị mạng. TSW202 có thể cấp PoE+ với công suất lên tới 30W trên mỗi cổng. Tổng công suất PoE+ đạt tới 240W, dễ dàng đáp ứng cho hầu hết các thiết bị đầu cuối như camera an ninh, bộ phát Wifi, các thiết bị IoT thông minh….

Đặc tính nổi bật

- Thông lượng chuyển mạch không chặn: 20Gbps

- 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps cấp nguồn PoE 802.3af/at & 2 SFP 1G

- MAC address table size 8K entries

- Đa tính năng quản lý cổng: Enable hoặc Disable cổng, giới hạn tốc độ truyền tải, quản lý công suất nguồn PoE, cách ly cổng, Port Mirroring.

- Tính năng Switch L3: Static IPv4 routing, static IPv6 routing, DHCPv6 client, static IPv6 address

Đặc tính kỹ thuật

ModelTSW202
Ethernet
EthernetMulti-layer managed 8 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps supports auto MDI/MDIX crossover
Fiber2 x SFP ports
IEEE 802.3 series standards802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x
PoE
PoE portsPort 1-8
PoE standards802.3af and 802.3at Alternative B
PoE Max Power per Port
(at PSE)
30W
Total PoE Power Budget
(at PSE)
240W
Maximum Ethernet
cable length
100m
Performance
Bandwidth (Non-blocking)20 Gbps
Forwarding rate14.88 Mpps
Packer buffer512 KB
MAC address table size8K entries
Jumbo frame support10000 bytes
Power
Connector2-pin industrial DC power socket
Input voltage range7 – 57 VDC
Input voltage range for PoE44 - 57 VDC
Power consumptionIdle: < 3 W / Max: 8 W / PoE Max: 248 W
Interfaces
Ethernet8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps
Fiber2 x SFP ports
Status LEDs1 x Power LED, 1 x Aux LED, 16 x LAN status LEDs, 2 x SFP status LEDs
Power 1 x 2-pin industrial DC power socket
ResetSoftware reset button
GroundingScrew terminal
General
Casing materialAnodized aluminum housing and panels
Dimensions (W x H x D)132 x 44.2 x 122.2 mm
Weight610g
Operating temperature-40 °C to 75 °C (10% to 90% non-condensing)
Ingress Protection RatingIP30

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận