8-port Gigabit Ethernet Industrial Switch Teltonika TSW210
- 8 cổng Ethernet Gigabit với tốc độ lên đến 1000Mbps.
- 2 cổng SFP để kết nối các thiết bị sợi quang có khoảng cách xa.
- Đầu nối điện DC công nghiệp 2 chân.
- Dải điện áp đầu vào: 7~57VDC.
- Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ là 1.03W, tối đa là 3.71W.
- 16 đèn LED báo trạng thái: 16 x Ethernet, 1 x nguồn, 2 x SPF.
- Vỏ nhôm với khả năng lắp đặt trên tường hoặc thanh DIN rail.
- Cấp bảo vệ: IP30.
- Kích thước: 132 x 44.2 x 95.1 mm.
- Trọng lượng: 500g.
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +75°C.
Thông số kỹ thuật
Model | TSW210 |
Ethernet | |
LAN | 8 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps, supports auto MDI/MDIX crossover |
Fiber | 2 x SFP ports |
IEEE 802.3 series standards | 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3az |
Performance | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Packer buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
Power | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7 – 57 VDC |
Power consumption | Idle: ~1.03 W / Max: 3.71 W |
Interfaces | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LEDs | 1 x Power LED, 16 x LAN status LEDs 2 x SFP status LEDs |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
Other | 1 x Grounding screw |
General | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 500g |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C (10% to 90% non-condensing) |
Ingress Protection Rating | IP30 |
- Bảo hành: 12 tháng.