8-port Gigabit Ethernet Managed Switch Teltonika TSW212
- Teltonika TSW212 gây ấn tượng với thiết kế hiện đại, tối ưu cho mọi môi trường. Kích thước nhỏ gọn cùng trọng lượng chỉ 615g giúp việc lắp đặt thiết bị trở nên dễ dàng. TSW212 hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến 75°C, vỏ nhôm chắc chắn bảo vệ thiết bị khỏi va đập và rung động mạnh thích hợp cho cả môi trường khắc nghiệt. Thiết bị được tích hợp giá đỡ thanh ray DIN giúp bạn triển khai nhanh chóng trong các văn phòng doanh nghiệp và nhiều không gian khác.
Đặc điểm nổi bật
- Thông lượng chuyển mạch không chặn: 20Gbps.
- 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps & 2 SFP 1G.
- MAC address table size 8K entries.
- Đa tính năng quản lý cổng: Enable hoặc Disable cổng, giới hạn tốc độ truyền tải, quản lý công suất nguồn PoE, cách ly cổng, Port Mirroring.
- Tính năng Switch L3: Static IPv4 routing, static IPv6 routing, DHCPv6 client, static IPv6 address.
- Quản lý lưu lượng mạng QoS.
Thông số kỹ thuật
Model | TSW212 |
Ethernet | |
LAN | Multi-layer managed 8 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps supports auto MDI/MDIX crossover |
Fiber | 2 x SFP ports |
IEEE 802.3 series standards | 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x |
Performance | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Forwarding rate | 14.88 Mpps |
Packer buffer | 128 KB |
MAC address table size | 8K entries |
Jumbo frame support | 10000 bytes |
Power | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7 – 57 VDC |
Power consumption | Idle: < 2.5 W / Max: 6 W |
Interfaces | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LEDs | 1 x Power LED, 1 x Aux LED, 16 x ETH status LEDs, 2 x SFP status LEDs |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
Grounding | 1 x Grounding screw |
General | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 122.2 mm |
Weight | 615g |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C (10% to 90% non-condensing) |
Ingress Protection Rating | IP30 |
- Bảo hành: 12 tháng.