Thiết bị chuyển mạch Cambium cnMatrix EX2052-P
- Cambium EX2052-P cnMatrix Switch đơn giản hóa việc triển khai và vận hành hệ thống mạng. Khi được triển khai với các điểm truy cập WLAN Cambium Access Point và hệ thống quản lý cnMaestro, các nhà quản lí mạng sẽ có một hệ thống mạng có dây/không dây cấp doanh nghiệp chất lượng cao, đồng nhất, và giá cả hợp lý. Thiết bị chuyển mạch Cambium cnMatrix EX2052-P giúp bạn có thể cải thiện hiệu suất, bảo mật và sự hài lòng của người dùng với một mức giá phải chăng.
Tính năng
- Tính năng triển khai không dây của Cambium EX2052-P Switch giúp bạn triển khai thiết bị dễ dàng hơn.
- Cấu hình thiết bị dựa trên nền tảng không dây cho phép tự động hóa hệ thống, giảm lỗi và thời gian sập mạng.
- Cùng với giải pháp Wi-Fi Cambium AP của Cambium Networks, cho phép bạn quản lý hệ thống qua trình quản lí đám mây đơn giản hơn và dễ dàng sử dụng hơn. Thống nhất được giải pháp truy cập Wifi không dây hoặc có dây.
- Bộ chuyển mạch Cambium cnMatrix EX2052-P là dòng Switch Layer 2 và Layer 3 cấp doanh nghiệp chất lượng cao cho nhu cầu của bạn.
- Là thiết bị Switch Layer 2 và Layer 3, hỗ trợ 20Gbps throughput và 2 cổng uplink SFP, Cambium cnMatrix EX2052-P Switch là một giải pháp phù hợp cho mọi vị trí trong hệ thống, ngay cả khi đó là Core, Distribution hay Access/Edge switch.
- Switch Layer 2 Cambium cnMatrix EX2052-P cho phép bạn kết nối với các thiết bị trong hệ thống thông qua trình quản lí Cambium cnMaestro Controller. Các nhà quản lí mạng chỉ cần một Dashboard duy nhất để quản lý, cấu hình và sửa lỗi toàn bộ các thiết bị trong hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật
Model | EX2052-P |
Throughput | 176 Gbps |
Forwarding Rate in Mpps (64 Byte Packets) | 120 |
10/100/1000 Ports | 48 |
Uplink Ports | 4 SFP+ |
PoE+ Enabled Ports 802.3af/at | 48 |
PoE+ Enabled Ports 802.3af/at/bt | 0 |
Serial Console | Yes |
USB | Yes |
Out-of-Band Management Port | Yes |
Rack Mount Kit | Yes |
Internal Fans | 2 |
Reset Button | Yes |
MAC Address Table Size | 16K |
Flash Storage | 128 MB |
DRAM | 512 MB |
VLANs | 4K |
QinQ | Yes |
LACP/Trunking | 8 LAGs/8 links per LAG |
QoS Priority Queues | 8 |
PVRST | 32 |
Ingress/Egress ACL | 128 |
Static ARP Entries | 512 |
ARP Entries | 512 |
Static Routes | 64 |
Dynamic Routing | 512 |
IGMP Multicast Groups | 256 |
Policy Based Automation | Yes |
Power Supply | 100-240 VAC |
Max Switch Power | 39.24W |
Weight | 5.4kg |
Dimensions | 44 x 4.4 x 35 cm |
CPU Speed | 800 MHz |
LEDs Per Port | Link/Activity, PoE |
PoE+ Power Budget | 400W |
PoE + Voltage | 54V |
PoE Max Power Per Port | 30W |
Operating Temperature | 0°C to 50°C, 55° at 95% RH |
Storage Temperature | -40°C to 70°C |
- Bảo hành: 3 năm.