Thiết bị hội nghị truyền hình All-in-one CISCO DX80

Thiết bị hội nghị truyền hình All-in-one CISCO DX80

  • MS 000009617
  • CISCO
Giá : 141,960,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Thiết bị hội nghị truyền hình All-in-one CISCO DX80

Thiết bị hội nghị truyền hình All-in-one CISCO DX80

- Thiết bị đầu cuối CISCO DX80 thuộc dòng All-in-one sử dụng cho phòng họp cá nhân và nhóm nhỏ.

- Thiết bị ngoại vi được tích hợp vào DX80 gồm:  Bộ giải mã, Camera, Màn hình hiển thị, Micro và loa.

- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 23 inch, tỷ lệ 16:9 Full HD.

- Camera: Chuẩn nén hình ảnh H.264 AVC, cảm biến hình ảnh: 1920 x 1080, góc mở 63°.

- Cổng kết nối: HDMI, USB 2.0.

- Hỗ trợ đèn LED trên camera báo cuộc gọi đến, trên micro báo ngắt tiếng, báo nguồn.

- Hỗ trợ loa được đặt phía trước.

- Hỗ trợ 4 micro kỹ thuật số được sắp xếp thành 2 hàng.

- Hỗ trợ bộ nhớ trong với dung lượng 8 GB.

- Thiết bị phần cứng chuyên dụng chuẩn quốc tế ITU-T.

- Màn hình cảm ứng đa điểm giúp việc sử dụng dễ dàng.

- Nguồn điện: Tối đa 60 W.

- Kích thước: 20.2 x 22.2 x 3.5 inch.

- Trọng lượng: 7.1 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Thành phầnBộ giải mã, Camera, Màn hình hiển thị, Micro và loa, Đi kèm: phụ kiện, cáp HDMI, USB, LAN và nguồn.
Màn hìnhMàn hình LCD 23 inch, Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9), Tấm nền IPS LED tương phản cao, Độ tương phản 1000:1, Góc nhìn: +/–178 độ, Thời gian phản hồi: 5ms, Độ sáng: 215cd/m2, Chỉ số màu: 16.7 triệu màu, Gam màu 72% NTSC, Cảm ứng 10 điểm
Tín hiệu máy tính vào hỗ trợLên tới 1080p
Âm thanhHệ loa được đặt ở phía trước, 4 micro kỹ thuật số được sắp xếp thành 2 chuỗi, Dải tần của loa từ 70 Hz đến 20 kHz, Dải tần của micro từ 100 Hz đến 20 kHz
Camera trướcGóc mở hình dọc 38°, Góc mở hình ngang 63°, Độ mở ống kính 2.2, Cảm biến hình ảnh 1920 x 1080 điểm, 30 khung hình một giây
Bộ xử lýTI OMAP 4470 1.5-GHz dual-core ARM Cortex-A9
Lưu trữ8 GB eMMC NAND bộ nhớ trong
Bộ nhớ RAM2 GB RAM LPDDR2 SDRAM
Cổng kết nốiĐầu vào hình ảnh HDMI, Đầu ra hình ảnh HDMI (chưa sử dụng), USB 2.0: 3 cổng chuẩn A cho tay cầm điện thoại và tai nghe có dây hoặc không dây, 1 cổng USB chuẩn B (cho tính năng trong tương lai), 1 cổng micro-B USB, Mỗi cổng cấp nguồn tối đa 500mA
Nút bấm vật lýTăng giảm âm lượng, Ngắt tiếng
Đèn báoĐèn LED trên camera báo cuộc gọi đến, Đèn LED trên micro báo ngắt tiếng, Đèn LED báo nguồn (tắt/mở, nghỉ, tin nhắn chờ và lỗi)
Kích thước20.2 x 22.2 x 3.5 inch
(H x W x D)
Cân nặng15.65 lb (7.1 kg)
NguồnTối đa 60W, Chế độ nghỉ nguồn điện thấp
Bảo mật vật lýKhóa Kensington
Các cổng đầu vào hình ảnhHỗ trợ các định dạng lên tới tối đa 1920 x 1080 @30 fps (HD1080p30), Extended Display Identification Data (EDID)
Wi-FiIEEE 802.11a, 802.11b, 802.11g, and 802.11n
Tai nghe BluetoothBluetooth 3.0 (HFP, A2DP)
Băng thông cuộc gọiTối đa 3 Mbps, H.323 và SIP
Băng thông tương ứng độ phân giải hình ảnhPhân giải 720p30 từ 768 kbps, Phân giải 1080p30 từ 1472 kbps
Vượt tường lửaSử dụng Cisco Tele Presence Expressway
Chuẩn mã hóa hình ảnhH.263, H.263+, H.264 và AVC (H.264/MPEG-4)
Các chuẩn mã hóa âm thanh64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, và G.729
Tính năng âm thanhĐồng bộ hình ảnh và tiếng nói
Tính năng song luồng hình ảnhGiao thức H.239 (H.323), Giao thức BFCP (SIP), Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 1080p (1920 x 1080)
Hỗ trợ họp đa điểmSử dụng với Cisco UCM, Cisco TelePresence Server và Cisco TelePresence Conductor
Tính năng mã hóa nhúng sẵnÁp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm SIP/H.323 (giao thức H.323 từ phần mềm CE8.2 hoặc mới hơn), Chuẩn mã hóa AES, Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa, Hỗ trợ mã hóa cả luồng hình ảnh nội dung

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận