Thiết bị hội nghị truyền hình All-in-one CISCO DX80
- Thiết bị đầu cuối CISCO DX80 thuộc dòng All-in-one sử dụng cho phòng họp cá nhân và nhóm nhỏ.
- Thiết bị ngoại vi được tích hợp vào DX80 gồm: Bộ giải mã, Camera, Màn hình hiển thị, Micro và loa.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 23 inch, tỷ lệ 16:9 Full HD.
- Camera: Chuẩn nén hình ảnh H.264 AVC, cảm biến hình ảnh: 1920 x 1080, góc mở 63°.
- Cổng kết nối: HDMI, USB 2.0.
- Hỗ trợ đèn LED trên camera báo cuộc gọi đến, trên micro báo ngắt tiếng, báo nguồn.
- Hỗ trợ loa được đặt phía trước.
- Hỗ trợ 4 micro kỹ thuật số được sắp xếp thành 2 hàng.
- Hỗ trợ bộ nhớ trong với dung lượng 8 GB.
- Thiết bị phần cứng chuyên dụng chuẩn quốc tế ITU-T.
- Màn hình cảm ứng đa điểm giúp việc sử dụng dễ dàng.
- Nguồn điện: Tối đa 60 W.
- Kích thước: 20.2 x 22.2 x 3.5 inch.
- Trọng lượng: 7.1 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Thành phần | Bộ giải mã, Camera, Màn hình hiển thị, Micro và loa, Đi kèm: phụ kiện, cáp HDMI, USB, LAN và nguồn. |
Màn hình | Màn hình LCD 23 inch, Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9), Tấm nền IPS LED tương phản cao, Độ tương phản 1000:1, Góc nhìn: +/–178 độ, Thời gian phản hồi: 5ms, Độ sáng: 215cd/m2, Chỉ số màu: 16.7 triệu màu, Gam màu 72% NTSC, Cảm ứng 10 điểm |
Tín hiệu máy tính vào hỗ trợ | Lên tới 1080p |
Âm thanh | Hệ loa được đặt ở phía trước, 4 micro kỹ thuật số được sắp xếp thành 2 chuỗi, Dải tần của loa từ 70 Hz đến 20 kHz, Dải tần của micro từ 100 Hz đến 20 kHz |
Camera trước | Góc mở hình dọc 38°, Góc mở hình ngang 63°, Độ mở ống kính 2.2, Cảm biến hình ảnh 1920 x 1080 điểm, 30 khung hình một giây |
Bộ xử lý | TI OMAP 4470 1.5-GHz dual-core ARM Cortex-A9 |
Lưu trữ | 8 GB eMMC NAND bộ nhớ trong |
Bộ nhớ RAM | 2 GB RAM LPDDR2 SDRAM |
Cổng kết nối | Đầu vào hình ảnh HDMI, Đầu ra hình ảnh HDMI (chưa sử dụng), USB 2.0: 3 cổng chuẩn A cho tay cầm điện thoại và tai nghe có dây hoặc không dây, 1 cổng USB chuẩn B (cho tính năng trong tương lai), 1 cổng micro-B USB, Mỗi cổng cấp nguồn tối đa 500mA |
Nút bấm vật lý | Tăng giảm âm lượng, Ngắt tiếng |
Đèn báo | Đèn LED trên camera báo cuộc gọi đến, Đèn LED trên micro báo ngắt tiếng, Đèn LED báo nguồn (tắt/mở, nghỉ, tin nhắn chờ và lỗi) |
Kích thước | 20.2 x 22.2 x 3.5 inch |
(H x W x D) | |
Cân nặng | 15.65 lb (7.1 kg) |
Nguồn | Tối đa 60W, Chế độ nghỉ nguồn điện thấp |
Bảo mật vật lý | Khóa Kensington |
Các cổng đầu vào hình ảnh | Hỗ trợ các định dạng lên tới tối đa 1920 x 1080 @30 fps (HD1080p30), Extended Display Identification Data (EDID) |
Wi-Fi | IEEE 802.11a, 802.11b, 802.11g, and 802.11n |
Tai nghe Bluetooth | Bluetooth 3.0 (HFP, A2DP) |
Băng thông cuộc gọi | Tối đa 3 Mbps, H.323 và SIP |
Băng thông tương ứng độ phân giải hình ảnh | Phân giải 720p30 từ 768 kbps, Phân giải 1080p30 từ 1472 kbps |
Vượt tường lửa | Sử dụng Cisco Tele Presence Expressway |
Chuẩn mã hóa hình ảnh | H.263, H.263+, H.264 và AVC (H.264/MPEG-4) |
Các chuẩn mã hóa âm thanh | 64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, và G.729 |
Tính năng âm thanh | Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói |
Tính năng song luồng hình ảnh | Giao thức H.239 (H.323), Giao thức BFCP (SIP), Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 1080p (1920 x 1080) |
Hỗ trợ họp đa điểm | Sử dụng với Cisco UCM, Cisco TelePresence Server và Cisco TelePresence Conductor |
Tính năng mã hóa nhúng sẵn | Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm SIP/H.323 (giao thức H.323 từ phần mềm CE8.2 hoặc mới hơn), Chuẩn mã hóa AES, Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa, Hỗ trợ mã hóa cả luồng hình ảnh nội dung |
- Bảo hành: 12 tháng.