Thiết bị hội nghị truyền hình All-in-one CISCO Webex Board 55 CS-BOARD55-K9
- Thiết bị hội nghị truyền hình Webex Board 55 CS-BOARD55-K9 thuộc dòng All-in-one tích hợp màn hình cảm ứng sử dụng cho hội họp và đào tạo.
- Ngoài bộ xử lý trung tâm, microphone, loa, camera điểm khác biệt lớn nhất mà dòng Webex board đem lại cho người dùng chính là sự bổ sung của màn hình cảm ứng chuyên dụng.
- Bộ thiết bị hội nghị truyền hình tích hợp màn hình cảm ứng 4K.
- Kích thước màn hình: 55 inch, tỷ lệ 16:9.
- Chuẩn video full HD kết nối với Cisco Collaboration Cloud.
- Tích hợp 12 micro tự động bắt hình và speaker chất lượng cao.
- Tích hợp camera 4K, fixed lens.
- Góc mở camera: 83°.
- Kết nối: 1 HDMI input/1 Audio output.
- Hỗ trợ kết nối wi-fi, bluetooth.
- Hỗ trợ 2 bút cảm ứng đa điểm dùng cho tương tác trực tiếp lên dữ liệu chia sẻ.
- Lưu trữ và chia sẻ các bản vẽ tương tác rất dễ dàng
- Sử dụng cho họp nhóm nhỏ dưới 10 người với tính năng tương tác đa chiều trên các thiết bị Webex Boad.
- Thiết bị bao gồm giá treo tường hoặc đặt sàn, nguồn và cáp kết nối.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CS-BOARD55-K9 |
Software | Cisco Webex Board OS, provisioned by the Cisco Collaboration Cloud |
Components | Fully integrated unit is delivered with: Multi-touch 55-inch LED display, 4K camera, 12-microphone array, Speakers, White boarding pen |
Display | Edge LED LCD – 55-inch 4K, 350 nits, 16:9 |
Viewing angle: +- 89 degrees (all directions) | |
Number of colors: 1.07 billion (10 bit) | |
Contrast: 1:4000 | |
Response time: 5.5 ms | |
User interface | Capacitive touch |
Protective glass with optical bonding | |
Multi-touch | |
Inputs and outputs | HDMI input |
Home button | |
3.5-mm mini jack audio out (line out) | |
Two USB 3.0 (for serviceability) | |
Camera overview | Fixed lens, infinite focus |
F-value: 2.8 | |
4Kp60 | |
Horizontal field of view (HFOV): 83 degrees | |
Vertical field of view (VFOV): 55 degrees | |
Camera mounted tilted: -25 degrees | |
Audio system | 12-element microphone array (with intelligent voice tracking) |
Integrated voice-optimized speakers | |
Network | Ethernet (RJ-45) 100/1000 Mbps |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n; 802.11ac (2.4 and 5 GHz) | |
Bluetooth ready | |
IPv4 Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)/static | |
Network Time Protocol (NTP) | |
HTTP Proxy support (for signaling, not media) | |
User controls | Control Cisco Webex Board directly from the touchscreen or using a Cisco Webex app-enabled personal device |
Language support | English, Spanish, German, French |
Additional languages to be supported in future software release | |
Physical dimensions (H x W x D) | 32 x 50 x 1.9 in |
Weight | 87.7 lb (39.8 kg) |
Power | Autosensing power supply |
100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz | |
Power consumption: Sleep: 45W, Idle or in-use: 185W | |
System management | Cisco Webex Board is managed in the administrator portal in Cisco Webex, giving system status and overview, activation, configuration, metrics, and troubleshooting. |
Operating temperature and humidity | 0° to 35°C (32° to 95°F) at relative humidity 10% to 90% (noncondensing) |
Approvals and compliance | Directive 2014/35/EU (Low-Voltage Directive) |
Directive 2014/30/EU (EMC Directive) – Class A | |
Directive 2014/53/EU (Radio Equipment Directive) | |
Directive 2011/65/EU (RoHS) | |
Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
NRTL approved (Product Safety) | |
FCC CFR 47 Part 15B (EMC) – Class A | |
FCC Listed (Radio Equipment) | |
System requirements | Cisco Webex Board is connected to the Cisco Collaboration Cloud service using RESTful APIs. Communication with other Cisco Webex Boards, Cisco Webex apps, or other third-party solutions is provided through the Cisco Collaboration Cloud. |
Communication with the Cisco Collaboration Cloud uses the H.264 codec for video and the OPUS codec for audio. | |
Real-time media (voice, video, and screen sharing) is encrypted using the Secure Real-Time Transport Protocol (SRTP); end-to-end encryption uses Advanced Encryption Standard (AES) 128, AES 256, SHA1, SHA256, and RSA. | |
Bandwidth requirements | Minimum band0 from 768 Kbps; 1080p30 from 1.72 Mbps; Maximum bandwidth: Transmit: 4.3 Mbps, Receive: 10 Mbps |
Video inputs | 1 HDMI for local presentation or sharing in meetings. |
Supports formats up to maximum 4K (3840 x 2160) (available on a future SW release) | |
Frame rate of 60 fps for up to 1080p and 30 fps for 2160p | |
Extended Display Identification Data (EDID) | |
Presentation capabilities | Local presentation up to 4K |
Audio over HDMI | |
Live video resolutions (encode/decode) – main video and presentation sharing | Main video: Up to 1920 x 1080@30 (HD1080p) |
Presentation sharing: Up to 1920 x 1080@30 (HD1080p) | |
Audio features | High-quality 20-kHz audio |
Acoustic echo cancellation | |
Automatic Gain Control (AGC) | |
Automatic noise reduction | |
Active lip synchronization | |
Microphone array with intelligent voice tracking capabilities |
- Bảo hành: 12 tháng.