Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANASONIC KX-VC1300

Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANASONIC KX-VC1300

  • MS 000005306
  • PANASONIC
Giá : 74,650,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANASONIC KX-VC1300

Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANASONIC KX-VC1300

-       Thiết bị hội nghị truyền hình trực tuyến chuẩn Full HD.

-       Kết nối trực tiếp 04 điểm.

-       Hỗ trợ kết nối đa điểm: 16 điểm

-       Hỗ trợ kết nối trực tuyến thông qua giao thức VPN/NAT Panasonic/SIP

-       02 ngõ vào hình ảnh camera HDMI và 01 cổng VGA/PC

-       02 ngõ ra hình ảnh HDMI

-       02 ngõ vào MIC chuyên dụng: Kết nối 4 Mic (Digital & Analog)

-       Công nghệ hình ảnh: chuẩn H.264

-       Băng thông Full HD 3.5Mb

-       Chuẩn hình ảnh: 1920x1080 (Full HD)

-       Chia sẻ dữ liệu cuộc họp thông qua máy tính (PC)

-       Ngõ ra âm thanh: RCA Stereo/ 1 jack tai nghe

 

Main Unit

KX-VC1300

Terminal Method

IETF SIP, ITU-T H.323

Image Compression Method

H.261 (mainstream only), H.263, H263+, H.263++ (reception only),
H.264 High Profile, H.264 Baseline Profile

Audio Compression Method

G.711μ-law, A-law (3.4 kHz @ 64 kbps)
G.722 (7.0 kHz @ 64 kbps)
G.722.1 (7.0 kHz @ 32 kbps)
G.722.1 Annex C(14.0 kHz @ 48 kbps/24 kbps)
MPEG-4 AAC-LD Mono (14.0 kHz @ 32 kbps, 22.0 kHz @ 96 kbps/64 kbps)
MPEG-4 AAC-LD Stereo (22.0 kHz @ 96 kbps/64 kbps) x 2

 

No. of Channels

G.711/G.722/G.722.1/G.722.1 Annex C: 1
MPEG-4 AAC-LD Mono: 1/ MPEG-4 AAC-LD Stereo: 2

Remote Camera Control

H.281 (Zoom/Pan/Tilt/Preset)

Dual Stream

Method

H.239 (H.323), BFCP (SIP)

Multi-Monitor

2 Monitors

No. of Applicable Resolution Frames

Main: Max. 1080p 30 frames/second, Sub: 1080p 30 frames/second

Encryption

SRTP (AES 128 bit), H.235 (AES 128 bit)

Other

H.460

Communication Bandwidth

256 kbps to 18 Mbps

Video

Compatible Resolutions

176 x 144p, 352 x 240p, 352 x 288p, 512 x 288p, 640 x 480p, 704 x 480p,
768 x 432p, 800 x 600p, 1024 x 768p, 1280 x 720p, 1280 x 768p, 1280 x 800p,
1920 x 1080i, 1920 x 1080p

No. of Frames

Max. 60 frames/second (for H.264 1080p)

Screen Display

Full-screen, PinP, PwithP, Side by Side

Audio

Echo canceller, Auto gain control, Auto noise reduction, Lip synch, Mic mute

I/O Terminals

Video Input

Camera

HDMI main x 1, HDMI sub x 1
Input compatible resolution: 1280 x 720p, 1920 x 1080i, 1920 x 1080p

PC

RGB x 1(Mini D-sub 15pin), HDMI x 1
Input compatible resolution: VGA, SVGA, XGA, HD, WXGA, SXGA, UXGA,
WSXGA+, Full-HD

Video Output

HDMI x 2
Output compatible resolution:
1920 x 1080i, 1920 x 1080p

Audio Input

Digital Boundary Microphone x 1 (KX-VCA001),
Max. 4; Analogue Boundary Microphone x 1 (KX-VCA002), Max. 1
Stereo mini-plug ( x 1(ø3.5 mm) RCA (Stereo) x 1

Audio Output

HDMI, Stereo x 1 (ø3.5 mm), RCA x 1 (Stereo)

Network

RJ45 x 1 (100BASE-TX Full Duplex)

External Control

RS-232C x 1 (Also used for maintenance)

Others

USB x 1, Camera Control Terminal x 1 (Unused)

No. of Simultaneous Connection Sites

4

Content Sharing

PC(RGB/HDMI), Sub-camera (HDMI sub)

USB Memory

Version upgrade
Import: Setting data, Address book, Profiles, Starting screen
Export: Setting data, Address book, Profiles

Network Protocol

TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, TELNET, NTP

Network Functions

Automatic Repeat Query (ARQ), Forward Error Correction (FEC),
Adaptive Rate Control (ARC), Reorder, Packet Shaping,
Arbitrary Port Setting, NAT Compatibility, Encryption,
IP Precedence/DiffServ Support

External Control

Via Web Browser, Control by HTTP CGI, TELNET, RS-232C

Connection Modes

IP mode, NAT Traversal Service

Dimensions (width x depth x height)

Approx. 320 mm x approx. 230 mm x approx. 60 mm

Weight

Approx. 2.0 kg

Power Input

AC 100-240 V,-1.4A, 50/60 Hz

Power Consumption

Maximum: approx. 43 W,
Standby: 0.6 W

DC Power Input

DC 24 V, 2.5 A

Operating Temperature

0 °C to 40 °C

Operating Humidity

10 % to 90 % (non-condensing)

-       Sản phẩm chính hãng Panasonic.

-       Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận