Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANASONIC KX-VC1600
- Thiết bị hội nghị truyền hình trực tuyến chuẩn Full HD.
- Kết nối trực tiếp 06 điểm và mở rộng lên đến 10 điểm không cần MCU.
- Hỗ trợ kết nối đa điểm: 16 điểm
- Hỗ trợ kết nối trực tuyến thông qua giao thức VPN/ NAT Panasonic/SIP
- 02 ngõ vào hình ảnh camera HDMI và 01 cổng VGA/ PC
- 03 ngõ ra hình ảnh HDMI và 01 cổng Component
- 02 ngõ vào MIC chuyên dụng: Kết nối 4 Mic (Digital & Analog)
- Công nghệ hình ảnh: chuẩn H.264
- Băng thông Full HD 3.5Mb
- Chuẩn hình ảnh: 1920x1080 (Full HD)
- Chia sẻ dữ liệu cuộc họp thông qua máy tính (PC)
- Ngõ ra âm thanh: RCA Stereo/ 1 jack tai nghe
Main Unit | KX-VC1600 | ||
Terminal Method | IETF SIP, ITU-T H.323 | ||
Image Compression Method | H.261 (mainstream only), H.263, H263+, H.263++ (reception only), | ||
Audio Compression Method | G.711μ-law, A-law (3.4 kHz @ 64 kbps) | ||
| No. of Channels | G.711/G.722/G.722.1/G.722.1 Annex C: 1 | |
Remote Camera Control | H.281 (Zoom/Pan/Tilt/Preset) | ||
Dual Stream | Method | H.239 (H.323), BFCP (SIP) | |
Multi-Monitor | 3 Monitors | ||
No. of Applicable Resolution Frames | Main: Max. 1080p 30 frames/second, Sub: 1080p 30 frames/second | ||
Encryption | SRTP (AES 128 bit), H.235 (AES 128 bit) | ||
Other | H.460 | ||
Communication Bandwidth | 256 kbps to 18 Mbps | ||
Video | Compatible Resolutions | 176 x 144p, 352 x 240p, 352 x 288p, 512 x 288p, 640 x 480p, 704 x 480p, | |
No. of Frames | Max. 60 frames/second (for H.264 1080p) | ||
Screen Display | Full-screen, PinP, PwithP, Side by Side | ||
Audio | Echo canceller, Auto gain control, Auto noise reduction, Lip synch, Mic mute | ||
I/O Terminals | Video Input | Camera | HDMI main x 1, HDMI sub x 1 |
PC | RGB x 1(Mini D-sub 15pin), HDMI x 1 | ||
Video Output | HDMI x 2, HDMI x 1 | ||
Audio Input | Digital Boundary Microphone x 1 (KX-VCA001), | ||
Audio Output | HDMI, Stereo x 1 (ø3.5 mm), RCA x 1 (Stereo) | ||
Network | RJ45 x 2 (100BASE-TX Full Duplex) | ||
External Control | RS-232C x 1 (Also used for maintenance) | ||
Others | USB x 1, Camera Control Terminal x 1 (Unused) | ||
No. of Simultaneous Connection Sites | 6 (Expandable up to 10) | ||
Content Sharing | PC(RGB/HDMI), Sub-camera (HDMI sub) | ||
USB Memory | Version upgrade | ||
Network Protocol | TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, TELNET, NTP | ||
Network Functions | Automatic Repeat Query (ARQ), Forward Error Correction (FEC), | ||
External Control | Via Web Browser, Control by HTTP CGI, TELNET, RS-232C | ||
Connection Modes | IP mode, NAT Traversal Service | ||
Dimensions (width x depth x height) | Approx. 320 mm x approx. 230 mm x approx. 60 mm | ||
Weight | Approx. 2.0 kg | ||
Power Input | AC 100-240 V,-1.4A, 50/60 Hz | ||
Power Consumption | Maximum: approx. 45 W, | ||
DC Power Input | DC 24 V, 2.5 A | ||
Operating Temperature | 0 °C to 40 °C | ||
Operating Humidity | 10 % to 90 % (non-condensing) |
- Sản phẩm chính hãng Panasonic
- Bảo hành: 12 tháng