Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000

Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000

  • MS 000005308
  • PANASONIC
Giá : 562,640,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000

Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000

- Thiết bị hội nghị truyền hình trực tuyến chuẩn Full HD.

- Kết nối trực tiếp 16 điểm và mở rộng lên đến 24 điểm không cần MCU.

- MCU (Multipoint Control) là một thiết bị chuyển mã video giúp kết nối các điểm đầu, cuối và thiết lập cuộc gọi, truyền/nhận hình ảnh giữa các điểm cầu với nhau (thiết bị kết nối đa điểm). Nó hoạt động bằng cách trộn các điểm đa phương tiện nhận được từ các điểm cuối khác nhau của cuộc gọi hội nghị video.

 - Hỗ trợ kết nối đa điểm: 24 điểm.

- Hỗ trợ kết nối trực tuyến thông qua giao thức VPN/NAT Panasonic/SIP.

- 02 ngõ vào hình ảnh camera HDMI và 01 cổng VGA/PC.

- 03 ngõ ra hình ảnh HDMI và 01 cổng Component.

- 02 ngõ vào MIC chuyên dụng: Kết nối 4 Mic (Digital & Analog).

- Công nghệ hình ảnh chuẩn nén: H.264.

- Băng thông: Full HD 3,5MB.

- Chuẩn hình ảnh: 1920x1080 (Full HD).

- Chia sẻ dữ liệu cuộc họp thông qua máy tính.

- Ngõ ra âm thanh: RCA Stereo/ 1 jack tai nghe.

Đặc tính kỹ thuật

ModelKX-VC2000
Communication MethodSIP, H.323
Video Compression MethodH.261 (mainstream only), H.263, H.263+, H.263++ (reception only), H.264 High Profile, H.264 Baseline Profile
Audio Compression MethodG.711 μ-law, A-law (3.4 kHz@64 kbps)
G.722 (7.0 kHz@64 kbps)
G.722.1 (7.0 kHz@32 kbps)
G.722.1 Annex C (14.0 kHz@48 kbps/24 kbps)
MPEG-4 AAC‑LD Mono (7.0 kHz@32 kbps, 14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps)
MPEG-4 AAC‑LD Stereo (14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps)
No. of ChannelsG.711/G.722/G.722.1/G.722.1 Annex C: 1
MPEG-4 AAC-LD Mono: 1/ MPEG-4 AAC-LD Stereo: 2
Remote Camera ControlH.224, H.281 (Zoom/Pan/Tilt/Preset)
Dual Stream
MethodH.239 (H.323), BFCP (SIP)
Multi-Monitor3 displays
No. of Applicable Resolution FramesMain: Max. 1080p 30 frames/second, Sub: Max. 1080p 30 frames/second
EncryptionSRTP (AES 128 bit), H.235 (AES 128 bit)
OtherH.460
Communication Bandwidth256 kbps to 24 Mbps
Video
Compatible Resolutions176 x 144p, 352 x 240p, 352 x 288p, 512 x 288p, 640 x 480p, 704 x 480p, 704 x 576p, 768 x 432p, 800 x 600p, 1024 x 768p, 1280 x 720p, 1280 x 768p, 1280 x 800p, 1920 x 1080p
No. of FramesMax. 60 frames/second (for H.264 1080p)
Screen DisplayFull-screen, Picture in Picture, Picture with Picture, Side by Side
AudioEcho canceller, Auto gain control, Stationary noise reduction, Lip synch, Equalizer, Mic mute
Video Input
CameraHDMI main x 1, HDMI sub x 1
Input resolution: 1280 x 720p, 1920 x 1080i, 1920 x 1080p
PCRGB x 1(Mini D-sub 15pin), HDMI x 1
Input resolution: VGA, SVGA, XGA, HD, WXGA, SXGA, FWXGA, WXGA+, WXGA++, UXGA, WSXGA+, Full-HD
Video OutputHDMI x 2, HDMI x 1 (For own site/recording video), RCA x 1 (Component), Supported output resolutions: 1920 x 1080i, 1920 x 1080p
Audio InputDigital Boundary Microphone x 1 (KX-VCA001) Max. 4, Analogue Boundary Microphone x 1 (KX-VCA002) Max. 1, HDMI, Stereo mini-plug x 1 (ø3.5 mm), RCA (Stereo) x 1
Audio OutputHDMI, Stereo mini-plug x 1 (ø3.5 mm), RCA x 1 (Stereo)
NetworkRJ45 x 2 (1000BASE-T/100BASE-TX Full Duplex)
External ControlRS-232C x 1 (Also used for maintenance)
OthersUSB 2.0 x 1, Camera Control Terminal x 1 (Not used)
No. of Simultaneous Connection Sites16 (Expandable up to 24)
Content SharingPC (RGB/HDMI), Sub-camera (HDMI sub)
USB Host ModeUpdating Software, Recording, Import: Contact List / Profile / Configuration Data / Encryption Data /
(USB Memory) Start-up Screen / Delivery Tree List. Export: Contact List / Profile / Configuration Data / Encryption Data /Delivery Tree List
USB Device ModeUSB Video Class: Version 1.0
USB Audio Class: Version 1.0
WEB Hybrid ModeUSB Audio Class 1.0
Network ProtocolTCP/IPv4, TCP/IPv6*11, UDP/IPv4, UDP/IPv6*11, DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, TELNET, NTP
Network FunctionsPacket resending (ARQ), Forward Error Correction (FEC), Adaptive Rate Control (ARC), Reorder, Packet Shaping, Arbitrary Port Setting, NAT Compatibility, Encryption,
IP Precedence/ DiffServ Support
External ControlVia Web Browser, Control by HTTP CGI, TELNET, RS-232C
Connection ModesIP mode, NAT Traversal mode, IP / NAT Traversal mode
Dimensions Approx. 320 mm x approx. 270 mm x approx. 61 mm (Excluding projecting parts)
WeightApprox. 3.4 kg
Power InputAC 100-240 V, -1.0 A, 50/60 Hz
Power ConsumptionMaximum: approx. 73 W, Standby: 0.6 W
DC Power InputDC 24 V, 3.0 A
Operating Temperature0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F)
Operating Humidity10 % to 90 % (non-condensing)
LanguageEnglish, German, French, Italian, Spanish, Dutch, Portuguese, Japanese, Russian, Chinese, Arabic

- Sản phẩm chính hãng Panasonic.

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận