Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-XG55

Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-XG55

  • MS 000014107
  • SONY
Giá : Liên hệ

Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-XG55

Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-XG55

-       PCS-XG55 là thiết bị hội nghị truyền hình chuẩn HD được thiết kế cực kỳ nhỏ gọn với mức giá cạnh tranh. Model này được trang bị camera thế hệ mới với âm thanh stereo cực kỳ trong trẻo.

-       Chất lượng hình ảnh HD 720p/60fps cho hình ảnh mượt mà và rõ nét.

-       Công nghệ  BrightFace™ độc quyền giúp tối ưu hóa hình ảnh theo thời gian thực.

-       Khả năng truyền 2 luồng dự liệu tại 30fps (H.239)

-       Tích hợp chức năng 'Echo Cancenller' cho âm thanh rõ ràng và tự nhiên.

-       Hệ thống QoS thông minh.

-       Ghi hình bằng thẻ nhớ.

-       Truyền dữ liệu trình chiếu với tùy chọn PCSA-DSG80.

-       Kết nối đa điểm: Hỗ trợ 2 điểm.

 

Bộ thiết bị SONY PCS-XG55 bao gồm

-       Đầu Codec x 1, AC Adapter x 1, Camera chất lượng HD x 1, Micro đa hướng x 1, Remote điều khiển x 1, Cable nối Camera với đầu Codec x 1 (3m).
 

Thông số kỹ thuật

-       Độ phân giải: wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)

-       Băng thông: hỗ trợ 4 Mbps

-       Âm thanh: MPEG-4 AAC Stereo

-       Kết nối đa điểm: Không hỗ trợ


Cổng giao tiếp
Video Input: D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1 Y/Pb/Pr x 1, RGB (D-sub 15) x 1, Video Output: HDMI (hình ảnh, âm thanh) x 1, RGB x 1.
 

Đặc tính khác

-       Công nghệ BrightFace tối ưu chất lượng hình ảnh ngay cả trong điều kiện ít ánh sáng. Sử dụng H.264 High Profile hỗ trợ hình ảnh chất lượng cao ngay cả khi băng thông thấp.

-       Dữ liệu trình chiếu: H.239 dual stream với 30fps cho hình ảnh Video và truyền dữ liệu presentation một cách mượt mà (Với tùy chọn PCSA-DSG80)

-       Ghi chú trực tiếp lên dữ liệu chia sẻ bằng Pen table

-       Hỗ trợ thẻ nhớ để ghi lại nội dung cuộc họp.

-       Chức năng Intelligent QoS™ giúp hệ thống luôn ổn định và bảo mật.

 

Camera

Image device

1/3-type CMOS

Effective Picture Elements

Approx. 2 Megapixels (16:9)

Focal Length

3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1)

Focus

Auto/Manual

Horizontal Image Angle

Approx. 8°(tele) to 70°(wide)

Zoom Ratio

x 10 optical zoom

(x 40 with digital zoom)

Pan/Tilt Angle

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

S/N

More than 50 dB

GAIN

AUTO

Control Out

VISCA OUT RS-232C for 2nd camera control

Position Preset

100 positions

Power Requirements

DC 19.5V (supplied via the codec)

Dimensions (W x H x D)

11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections

Weight

Approx. 4 lb 3 oz (2 kg)

Others

BrightFace function, Noise reduction,

Backlight compensation,

Auto white balance

Supplied Accessories

Camera cable (3m),

Hook-and-loop pads x 2,

Operating instructions, Warranty booklet

Video Standard

Compression Standard

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4SP@L3 (SIP only)

Resolution

4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)

16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)

Maximum Frame Rate

Max. 60fps: H.264 - 720p

Max. 30fps: H.261 - QCIF, CIF

H.263 - QCIF, CIF

H.264 - QCIF, CIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF

Max. 10fps: H.263 - 4CIF

Bit Rate

IP - 64 kb/s to 4 Mb/s

ISDN - 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S)

Audio Standard

Bandwidth and Coding

MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kb/s (IP only)

MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s

MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 96 kb/s (IP only)

G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s

G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

Echo Cancellation

Stereo echo-canceling supported

Noise reduction included

Automatic gain control included

ITU-T Standards (excludes audio/video standards)

H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

Network Protocol

TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, TELNET, SSH, HTTP, SNMP, NTP, ARP, PPPoE, UPnP

Data Sharing

H.239 Video and Presentation Data

Lip Synchronization

AUTO/OFF

Mic Off Function

ON/OFF

Encryption Protocols

H.233, H.234, H.235 ver.3

Network Features

Intelligent QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC, Real-time ARQ, ARC, IP Precedence, DiffServe

Others Network Features

NAT, UDP shaping, TCP/UDP port setting, Auto gatekeeper discovery, Packet reordering, IPv6

Interface

Video Input

D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1

Y/Pb/Pr x 1

RGB (D-sub 15) x 1

Video Output

HDMI (video, audio) x 1

RGB x 1

Audio Input

External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R)

Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo)

Audio Output

HDMI (video, audio) x 1

Line Output (RCA pin, stereo) x 1

REC Output (RCA pin, stereo) x 1

Control

RS-232C x 1

MemoryStick

Memory Stick/Memory Stick Duo™ Slot x 1

Tablet Interface

Tablet Interface x 1

Maintenance Interface

RS-232C x 1

Network

10BASE-T/100BASE-TX x 1

General

Operating Temperature

41 to 95°F (5 to 35°C)

Operating Humidity

20 to 80% (non condensing)

Storage Temperature

-4 to 140°F (-20 to 60°C)

Storage Humidity

20 to 80% (non condensing)

Power Requirements

DC 19.5 V (AC Adapter: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Power Consumption

40 W (the unit only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-B768S)

Power Consumption (stand-by)

10 W (the unit only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-B768S)

Dimensions (W X H X D)

11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections

 Phụ kiện đi kèm

-       AC adaptor, HDMI cable (3 m), RF Remote Commander Unit, Batteries for Remote Commander unit x 2, CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide, Important notice regarding software).

-       Bảo hành chính hãng SONY 12 tháng.

Bình luận