Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-XL55
- Kết nối đa điểm: Đã kích hoạt 3 điểm.
- Truyền dữ liệu trình chiếu: Đã kích hoạt sẵn.
- Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-XL55 được thiết kế tất cả trong một bao gồm: Màn hình 21.6' tỉ lệ 16:9, loa và microphone, có thể hiển thị như màn hình PC.
- Độ phân giải chuẩn HD 720P
- Âm thanh Stereo trung thực với công nghệ giảm tiếng ồn nâng cao.
- Hỗ trợ ITU-T H.239
- Truyền dữ liệu trình chiếu 30 fps
- Chế độ KIOSK
- Chức năng Video Annotation (Ghi chú Video).
- Chức năng QoS thông minh nâng cao.
- Tích hợp MCU cho phép kết nối thêm 2 điểm (tổng cộng 3 điểm).
- Giao diện điều khiển đơn giản và dễ dàng vận hành.
- Ghi hình thông qua thẻ nhớ Memory Stick(tm).
Thông số kỹ thuật
- Độ phân giải: wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432),w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720).
- Băng thông: hỗ trợ 4 Mbps
- Âm thanh: MPEG-4 AAC Stereo
- Kết nối đa điểm: Tích hợp MCU cho phép kết nối tối đa 3 điểm.
Cổng giao tiếp
- Video Input: RGB x 1.
- Video Output: RGB x 1.
Đặc tính khác
- Góc nhìn ngang của camera rộng: 80.1 degrees
- Dữ liệu trình chiếu: H.239 dual stream với 30fps cho hình ảnh Video và truyền dữ liệu presentation một cách mượt mà.
- Giao diện điều khiển đơn giản và dễ dàng vận hành.
- Hỗ trợ thẻ nhớ để ghi lại nội dung cuộc họp.
- Ghi chú trực tiếp lên dữ liệu chia sẻ bằng Pen table
- Chức năng Intelligent QoS™ giúp hệ thống luôn ổn định và bảo mật.
Camera | |
Image device | 1/3.2-type 8 Megapixels CMOS image sensor |
Focal Length | f=2.9mm (F2.8) |
Focus | Auto/ Manual |
Horizontal Image Angle | Approx. 80.1° |
Zoom Ratio | 3x digital zoom |
GAIN | Auto (Auto Gain Control) |
Position Preset | 100 positions (Saved in Main Unit) |
Power Requirements | DC19.5 V supplied from AC Power Adapter |
(AC100-240 V, 50/60 Hz) | |
Dimensions (W x H x D) | 557.1 x 456.5 x 214.2 mm (22 x 18 x 8 1/2 inches) |
*excl. projections, including stand | |
Weight | 8.2 kg (18 lb 1 oz) |
Others | Auto White Balance, Backlight |
Supplied Accessories | AC Power Adaptor x1, PCS-RF1 (RF Remote Commander |
Unit) x1, Manganese Battery for Remote Commander Unit | |
x2, CD-ROM(Operation Manuals) x1, Operation Guide x1, | |
Quick Connection Guide/Remote Commander Guide x1, | |
Worldwide Warranty Booklet x1 | |
Video Standard | |
Compression Standard | H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, |
MPEG-4 video (SIP only) | |
Resolution | 4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576) |
16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), | |
w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720) | |
Maximum Frame Rate | Max. 60fps: H.264 - 720p |
Max. 30fps: H.261 - QCIF, CIF | |
H.263 - QCIF, CIF | |
H.264 - QCIF, CIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF | |
Max. 10fps: H.263 - 4CIF | |
Bit Rate | IP - 64 kb/s to 4 Mb/s |
ISDN - 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), | |
56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S) | |
Audio Standard | |
Bandwidth and Coding | G.711(3.4kHz@56/64kbps), G.722(7.0kHz@48/56/64kbps), |
G.728(3.4kHz@16kbps), | |
MPEG-4 AAC-LC/LD Mono (14kHz@48/64/96kbps), | |
MPEG-4 AAC-LC/LD Mono (22kHz@96kbps - IP only), | |
MPEG-4 AAC-LC/LD Stereo (22kHz@192kbps - IP only) | |
Echo Cancellation | ON/OFF Stereo Echo Cancelling, Auto Gain Control, |
Noise Suppressor | |
Screen Layout | Full Screen, PinP, PandP, SideBySide |
ITU-T Standards (excludes audio/video standards) | H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.239, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19 |
Network Protocol | TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, PPPoE, UPnP, ARP, RTP/RTCP |
Multipoint Capability | Up to 3 sites (H.320/H.323) |
Data Sharing | PC image supported up to SXGA |
Lip Synchronization | AUTO/OFF |
Mic Off Function | AUTO/OFF |
Encryption Protocols | H.233, H.234, H.235 ver.3 |
Network Features | |
Intelligent QoS (Quality of Service) | Adaptive FEC (Forward Error Correction), |
Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), | |
ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence/DiffServe | |
Others Network Features | NAT, UDP Shaping, TCP/UDP Port Setting, |
Auto Gatekeeper Discovery, URI Dialing, IPv6 | |
Interface | |
Video Input | AUX Video Input (RGB x1) |
Video Output | RGB x1 |
Audio Input | AUX Mic Input L/R x1(Analog, Plug-in power, |
PCS-A1/PCSA-A3), AUX Input (Mimi, Stereo) x1 | |
Audio Output | Headphone Output (Mini, Stereo) x1, |
REC Output (Pin, Stereo) x1 | |
Control | RS-232C |
MemoryStick | Memory Stick Slot x1 |
Tablet Interface | Tablet Interface |
Network | 10BASE-T/100BASE-TX x1, ISDN Unit Interface x1 |
General | |
Power Requirements | DC19.5 V supplied from AC Power Adapter |
(AC100-240 V, 50/60 Hz) | |
Dimensions (W X H X D) | 557.1 x 456.5 x 214.2 mm (22 x 18 x 8 1/2 inches) |
excl. projections, including stand | |
Mass Approx | 8.2 kg (18 lb 1 oz) |
Phụ kiện đi kèm
- AC Power Adaptor x1, PCS-RF1 (RF Remote Commander Unit) x1, Manganese Battery for Remote Commander Unit x2, CD-ROM(Operation Manuals) x1, Operation Guide x1, Quick Connection Guide/Remote Commander Guide x1.
- Bảo hành chính hãng SONY 12 tháng.