Thiết bị truyền dẫn không dây UBIQUITI Rocket R5AC-Lite

UBIQUITI Rocket R5AC-Lite

  • MS 0017997
  • UBIQUITI
Giá : Liên hệ

Thiết bị truyền dẫn không dây UBIQUITI Rocket R5AC-Lite

Thiết bị truyền dẫn không dây UBIQUITI Rocket R5AC-Lite

Model: R5AC-Lite

- Dùng trong truyền dẫn không dây Điểm - Điểm (PtP), Điểm - Đa Điểm (PtMP).

- Tần số: 5.0Ghz.

- PtP: 10/20/30/40/50/60/80 MHz.

- PtMP: 10/20/30/40 MHz.

- Cổng mạng: (1) 10/100/1000.

- Thông lượng: 500+ Mbps.

- Khoảng cách truyền dẫn < 25 Km (phụ thuộc vào antenna).

- Chưa bao gồm Antenna.

- Nguồn 24V Passive PoE có sẵn.

Đặc tính kỹ thuật

ModelR5AC‑Lite
Power Supply24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter
Power MethodPassive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return)
Max. Power Consumption8.5W
ProcessorAtheros MIPS 74Kc, 720 MHz
Memory128 MB DDR2 SDRAM, 16 MB NOR FLASH
Networking Interface(1) 10/100/1000 Mbps
RF Connections(2) RP-SMA (Waterproof)
LEDsPower, LAN, (4) Signal Strength
Channel SizesPtP Mode: 10/20/30/40/50/60/80 MHz
PtMP Mode: 10/20/30/40 MHz
EnclosureOutdoor UV Stabilized Plastic
Supported Voltage Range20-26VDC
ESD/EMP Protection± 24KV Air / Contact
Operating Temperature-40 to 80° C (-40 to 176° F)
Operating Humidity5 to 95% Noncondensing
Shock and VibrationETSI300-019-1.4
RoHS ComplianceYes
ServicesWeb Server, SNMP, SSH Server, Telnet , Ping Watchdog, DHCP, NAT, Bridging, Routing
UtilitiesAntenna Alignment Tool, Discovery Utility, Site Survey, Ping, Traceroute, Speed Test
Distance AdjustmentDynamic Ack and Ackless Mode
Power AdjustmentSoftware Adjustable UI or CL
SecurityWPA2 AES Only
QoSSupports Packet Level Classification WMM and User Customer Level: High/Medium/Low
Statistical ReportingUp Time, Packet Errors, Data Rates, Wireless Distance, Ethernet Link Rate
Ubiquiti Specific Features30/50/60 MHz Channels, airMAX ac Mode, Traffic Shaping with Burst Support, Discovery Protocol, Frequency Band Offset, Ackless Mode
Dimensions162 x 84 x 37 mm
Weight250 g

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận