Wifi Access Point UBIQUITI UniFi AP AC In-Wall (UAP-AC-IW)

UBIQUITI UniFi AP AC In-Wall (UAP-AC-IW)

  • MS 0016515
  • UBIQUITI
Giá : Liên hệ

Wifi Access Point UBIQUITI UniFi AP AC In-Wall (UAP-AC-IW)

Wifi Access Point UBIQUITI UniFi AP AC In-Wall (UAP-AC-IW)

- UniFi AP AC In-wall chuyển đổi kết nối Ethernet thành Điểm truy cập Wi-Fi 802.11AC hoạt động trên hai băng tần. Nó có hai cổng Gigabit Ethernet, một trong số đó cấp nguồn PoE và kết nối thiết bị chuẩn 802.3af với mạng. UniFi AP AC In-Wall có các đặc điểm như cung cấp đồng thời, hai băng tần, công nghệ 2x2 MIMO.

- UniFi AP AC In-Wall cung cấp một giao diện người dùng dễ dàng cấu hình và giám sát các thiết bị UniFi.

- Tiết kiệm tiền và thời gian: Không giống như hệ thống WLAN truyền thống thường sử dụng bộ Kiểm Soát WiFi phức tạp và tốn kém, hệ thống UniFi sử dụng phần mềm kiểm soát và quản lý UniFi Controller giúp doanh nghiệp tiết kiệm tiền và thời gian cấu hình.

- Phần cứng mạnh mẽ: Sử dụng công nghệ UniFi 802.11AC hoạt động trên 2 băng tần với các tính năng mới nhất của công nghệ WiFi 802.11AC và anten MIMO.

- Khả năng mở rộng không giới hạn: Xây dựng mạng không dây lớn hoặc nhỏ nếu cần. Bắt đầu với một hoặc nâng cấp lên ba gói và mở rộng ra hàng ngàn trong khi duy trì một hệ thống quản lý thống nhất duy nhất.

- Kích thước: 139.7 x 867 x 25.75 mm.

- Cổng kết nối: 3 cổng 10/100/1000 Ethernet.

- Tần số: 2.4 GHz và 5 GHz.

- Hỗ trợ Ang-ten tích hợp sẵn: MIMO 2x2.

- PoE: 802.3at PoE.

- Phạm vi phủ sóng: lên đến 100 mét.

- Thích hợp sử dụng trong nhà.

Đặc tính kỹ thuật

ModelUAP-AC-IW
Dimensions139.7 x 86.7 x 25.75 mm
Weight200 g (6.43 oz)
Networking Interface(3) 10/100/1000 Ethernet Ports
ButtonsReset
Power Method802.3at PoE+ Supported
Power SupplyUniFi PoE Switch (Not Included)
Power SaveSupported
PoE Out48V Pass‑Through (Pins 1, 2+; 3, 6‑)
Maximum Power Consumption with PoE Passthrough7W19W
Maximum TX Power2.4 GHz: 20 dBm5 GHz: 20 dBm
AntennasDual‑Band  Antenna, Single‑Polarity2.4 GHz: dBi, 5 GHz: dBi
Wi-Fi Standards802.11 a/b/g/n/ac
Wireless SecurityWEP, WPA‑PSK, WPA‑Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
BSSIDUp to 8 per Radio
Mounting1‑Gang Electrical Wall Box (Not Included)
Operating Temperature‑10 to 50° C (14 to 122° F)
Operating Humidity5 to 95% Noncondensing
CertificationsCE, FCC, IC
Advanced Traffic Management
VLAN802.1Q
Advanced QoSPer‑User Rate Limiting
Guest Traffic IsolationSupported
WMMVoice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients250+
Supported Data Rates (Mbps)
StandardData Rates
802.11ac6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 ‑ MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11n6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 ‑ MCS15, HT 20/40)
802.11a6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11g6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b1, 2, 5.5, 11 Mbps

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận