Wifi Acess Point UBIQUITI UniFi AP In-Wall
- Kiểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những điểm sang trọng như chung cư, khách sạn, căn hộ.
- Khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống.
- Ngoài ra, có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nhờ vào UniFi Controller.
Đặc tính kỹ thuật
| Dimensions | 114.6 x 70.6 x 28.5 mm |
| Weight | 117g |
| Networking Interface | (3) 10/100 Ethernet Ports |
| Buttons | Reset |
| Operating Band | 2.4GHz |
| Antenna Gain | 1 dBi |
| Wi-Fi Standards | 802.11 b/g/n |
| Power Method | UniFi Switch |
| PoE Out | 48V Pass-Through (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
| Max. Power Consumption | 6W |
| Max. TX Power | 17dBm |
| BSSID | Up to Four Per Radio |
| Power Save | Supported |
| Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
| Certifications | CE, FCC, IC |
| Mounting | 1-Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
| Operating Temperature | -10 to 70ºC (14 to 158ºF) |
| Operating Humidity | 5 to 90% Noncondensing |
| VLAN | 802.1Q |
| Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
| Guest Traffic Isolation | Support |
| WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
| Concurrent Clients | 100+ |
| Standard | Data Rates |
| 802.11n | 6.5 ~ 150 Mbps (MCS0 – MCS7, HT 20/40) |
| 802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
| 802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
- Bảo hành 12 tháng.
