Thiết bị thu phát sóng WiFi Ubiquiti UniFi AP-Flex HD
Model: UAP-FlexHD
- Chuyên dụng: Trong nhà/ngoài trời.
- Băng tần:
o 2.4Ghz tốc độ 300Mbps
o 5Ghz tốc độ 1733Mbps
- Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2
- Chế độ: Access Point (AP).
- Công suất phát:
o 2.4Ghz: 23dBm
o 5Ghz: 26dBm
- Bán kính phủ sóng: 122m không che chắn.
- Dual‑Band Antenna:
o 2.4 Ghz: 1.6 dBi Omni, 2x2 MIMO
o 5 Ghz: 4 dBi Omni, 4x4 MIMO
- Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports.
- Hỗ trợ VLAN 802.1Q.
- 4 SSID trên một tần số.
- Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối.
- Hỗ trợ tính năng chuyển vùng.
- Passive Power over Ethernet (Passive PoE 44-57V), hỗ trợ 802.3af PoE.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 10.5W.
- Người dùng đồng thời: 150+.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | UAP-FlexHD |
| Dimensions | Ø48.50 x 159.49 mm |
| Weight | 315 g |
| Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
| Button | Reset |
| LED | System / Status |
| Power Method | 802.3af |
| Power Supply | 48V, 0.32A Gigabit PoE Adapter |
| Max Power Consumption | 10.5W |
| Voltage Range | 44 - 57VDC |
| Operating Frequency | 2.4 GHz 5 GHz |
| Max TX Power EIRP | 23 dBm (2.4GHz) 26 dBm (5GHz) |
| Throughput | 300 Mbps (2.4GHz) 1733 Mbps (5GHz) |
| Antenna Gain | 1.6 dBi (2.4GHz) 4 dBi (5GHz) |
| Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
| Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
| Mounting | Ceiling/Pole/Tabletop/Wall |
| Operating Temperature | -30 to 70° C (-22 to 158° F) |
| Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
- Bảo hành: 12 tháng.
