Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8379-H

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8379-H

  • MS 000004928
  • VIVOTEK
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8379-H

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8379-H

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 4 Megapixel 2688 x1520.

- Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x1520.

- Ống kính: f = 2.8mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.

- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.

- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.

- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.

- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu 3DNR.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Hỗ trợ ứng dụng VCA (Video Content Analysis) dành riêng cho camera VIVOTEK.

- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af (not included PoE).

Đặc tính kỹ thuật

ModelIB8379-H
Camera Features
Image Sensor1/3 inch Progressive CMOS
Maximum Resolution2688 x 1520 (4MP)
Lens TypeFixed-Focal
Focal Lengthf= 2.8 mm
ApertureF1.8
Field of View114° (H); 61° (V), 132° (Diagonal)
Shutter Time1/5s ~1/16,000s
WDR TechnologyWDR Pro
Minimum Illumination0.18 Lux @ F1.8 (Color), 0.01 Lux @ F1.8 (B/W)
Day/NightRemovable IR-cut filter for day & night function
Pan/Tilt/Zoom FunctionalitiesePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in)
IR IlluminatorsBuilt-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*10)
On-board StorageSlot Type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording
Video
CompressionH.264 & MJPEG
Maximum Streams3 simultaneous streams
Dynamic Range110 dB
Video StreamingAdjustable resolution, quality and bit rate Smart Stream II
Image SettingsTime stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog
Network
UserLive viewing for up to 10 clients
ProtocolsIPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS
Interface10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)
Intelligent Video
VCALine crossing detection, field detection, loitering detection
Video Motion DetectionFive-window video motion detection
General
ConnectorsRJ-45 for Network/PoE connection
Power InputIEEE 802.3af PoE Class 0
Weather-proofIP66
Vandal-proofIK10
Dimensions (DxWxH)Ø 72 x 300 mm
Weight1010g

- Sản xuất tại Taiwan.

- Bảo hành 24 tháng.

Bình luận