Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel Vivotek MS8391-EV

Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel Vivotek MS8391-EV

  • MS 000015198
  • VIVOTEK
Giá : 43,600,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel Vivotek MS8391-EV

Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel Vivotek MS8391-EV

Camera nhiều cảm biến hồng ngoại.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.

- Độ phân giải: 12.0 Megapixel 7552 x 1416.

- Tốc độ khung hình: 7fps @ 7552 x 1416.

- Ống kính: f = 6mm P-iris.

- Góc nhìn Panoramic 180°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, hỗ trợ Smart IR.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.

- Hỗ trợ Smart IR, Smart Stream.

- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Hỗ trợ Extreme Weather.

- Nguồn điện: 24VAC/ PoE 802.3at.

Specifications

ModelMS8391-EV
Camera Features
Image Sensor1/2.8 inch Progressive CMOS
Maximum Resolution7552 x 1416
Lens TypeFixed-focal
Focal Lengthf= 6 mm
ApertureF1.6
Auto IrisDC-iris
Field of View180° (Horizontal), 34° (Vertical)
Shutter Time1/5s ~1/32,000s
WDR TechnologyWDR Enhanced
Minimum Illumination0.23 Lux @ F1.6 (Color), 0.01 Lux @ F1.6 (B/W)
Preset Locations20 preset locations
Day/NightRemovable IR-cut filter for day & night function
Pan/Tilt/Zoom FunctionalitiesePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in)
IR IlluminatorsBuilt-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*4)
On-board StorageSlot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording
Video
CompressionH264, MJPEG
Maximum Streams4 simultaneous streams
Dynamic Range60 dB
Video StreamingAdjustable resolution, quality and bitrate
Configurable video cropping for bandwidth saving
Smart Stream II
Image Settings Time stamp, text overlay, flip & mirror, scheduled profile settings, configurable brightness/contrast/saturation/sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks
Network
UserLive viewing for up to 10 clients
ProtocolsIPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS
Interface10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45)
Audio
Audio CapabilityTwo-way audio
CompressionG711, G726
General
Power Input24VAC, IEEE 802.3at PoE Class 4
Weather-proofIP66
Vandal-proofIK10
Weight2.9kg

- Sản xuất tại Taiwan.

- Bảo hành 24 tháng.

Bình luận