Bộ thu không dây UHF TOA WT-5810
– Hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL)
– Có thể lựa chọn 16 kênh tần số.
– Sử dụng kỹ thuật điều chế sóng phân tập không gian của hãng TOA.
– Hệ thống thu đổi tần kép có độ ổn định, hiệu suất cao.
– Chức năng khử nhiễu sóng mang và tạp âm ...
– Có chức năng dò kênh và quét tần số.
– Được thiết kế mạch nén giảm nhiễu tạp âm
Đặc tính kỹ thuật
Nguồn cung cấp | Nguồn điện lưới AC (Sử dụng Adaptor) |
Nguồn điện tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Tần số thu | 636 - 865 MHz*, UHF |
Kênh có thể chọn | 16 kênh |
Hệ thống thu | Double super-heterodyne |
Hệ thống phân tập | Phân tập không gian |
Ngõ ra hỗn hợp | MIC: -60 dB(*1), 600 Ω, balanced, XLR-3-32 type connector |
Ngõ vào hỗn hợp | -20 dB(*1), 10 kΩ, unbalanced, phone jack |
Antenna | Rod antenna |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, Tỉ số S/N (20 dBμV input, 40 kHz deviation) |
Squelch Sensitivity | 18 - 40 dBμV có thể thay đổi được |
Squelch System | Using together of noise SQ, carrier SQ and tone SQ |
Tone Frequency | 32.768 kHz |
Chỉ thị | ANT A/B, Audio (peak), Battery alarm, Channel number |
Kiểm tra kênh | Quét các tần số có thể sử dụng |
Tỉ số S/N | 104 dB hoặc hơn (A-Trọng lượng, unbalanced output) |
Méo hài | 1% hoặc ít hơn (tiêu biểu) |
Đáp ứng tần số | 100 - 15,000 Hz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 độ đến +50 độ |
Thành phẩm | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 206 (W) × 40.6 (H) × 152.7 (D) mm (excluding antenna) |
Trọng lượng | 590 g |
Phụ kiện | AC adapter …1 |
– Sản xuất tại Đài Loan.
– Bảo hành: 12 tháng.