300Mbps 802.11n Wireless Gigabit Router PLANET WNRT-633

300Mbps 802.11n Wireless Gigabit Router PLANET WNRT-633

  • MS 000002866
  • PLANET
Giá : 925,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

300Mbps 802.11n Wireless Gigabit Router PLANET WNRT-633
-Tương thích với các chuẩn mạng LAN có dây và mạng LAN không dây.
-Tương thích với chuẩn không dây 802.11n với băng thông tới 300 Mbps.
-Tương thích ngược với 802.11g/ 802.11b.
-Tích hợp 1 cổng WAN hoặc 4 cổng LAN tốc độ 10/100/1000 Mbps.
-Hỗ trợ tính năng tự động nhận cáp chéo.
Hỗ trợ kết nối internet băng thông rộng
-Hỗ trợ các kết nối Internet: Dynamic IP/ Static IP/ PPPoE/ L2TP/PPTP
-Hỗ trợ định tuyến tĩnh và động.
-Hỗ trợ quản trị băng thông theo địa chỉ IP và địa chỉ MAC.
-Hỗ trợ 802.1d STP và IGMP Proxy.
Hỗ trợ an toàn kết nối
-Một chạm kết nối an toàn WPS
-Hỗ trợ tính năng bảo mật 64/128 bit WEP, WPA/WPA2 và WPA-PSK/ WPA2-PSK và xác thực 802.1x.
-Tích hợp tính năng NAT tường lửa với lọc thông tin theo cổng IP/ MAC/ URL và ngăn chặn DoS.
-Hỗ trợ nhiều SSID cho phép nhiều người dùng truy cập các tên mạng không dây khác nhau thông qua một thiết bị AP duy nhất.
Hỗ trợ tính năng mạng cho những ứng dụng đặc biệt
-Hỗ trợ nhiều kết nối IPSEC, L2TP, PPTP, IPv6 VPN passthrough.
-Hỗ trợ tính năng Port Forwarding, DMZ, UPnP, Dynamic DNS cho những ứng dụng khác nhau.
-Hỗ trợ DHCP server
Dễ dàng cài đặt và quản lý
-Hỗ trợ giao diện web quản lý thân thiện và dễ cấu hình.
-Quản tri cấu hình từ xa.
-Hỗ trợ giám sát hệ thống thông qua tính năng DHCP Client List và ghi nhận log.
Đặc tính kỹ thuật

Hardware Specifications
InterfaceWAN: 1 x 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDI-X RJ45 port
LAN: 4 x 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDI-X RJ45 port
Wireless: 2 x detachable RP-SMA Connector
AntennaGain: 2 x 5dBi antenna
Orientation: Omni-directional
WPS / Reset ButtonReset / WPS button at rear panel
Press for about 7 seconds to reset the device to factory default.
Press for 1 second to activate WPS function.
LED IndicatorsPWR, WPS, WLAN, WAN/LAN with green light
MaterialPlastic
Dimensions (W x D x H)154 x 106 x 27 mm (without antenna)
154 x 136 x 27 mm (with antenna)
Weight212g
Power Requirements12VDC, 0.7A maximum
Power AdapterInput: 100~240VAC (50/60Hz)
Output: 12VDC, 1A
Wireless Interface Specifications
StandardCompliance with IEEE 802.11b/g/n
Frequency Band2.4~2.4835GHz
Extended FrequencyDSSS
Modulation TypeDBPSK, DQPSK, QPSK, CCK and OFDM (BPSK/QPSK/16-QAM/ 64-QAM)
Data Transmission Rates802.11n (40MHz)
802.11n (20MHz)
802.11g: 54/ 48/ 36/ 24/ 18/ 12/ 9/ 6Mbps (Dynamic)
802.11b:11/ 5.5/ 2/ 1Mbps (Dynamic)
Transmission DistanceIndoor up to 100m
outdoor up to 300m (it is limited to the environment)
ChannelAmerica/ FCC: 2.412~2.462GHz (11 Channels)
Europe/ ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels)
Japan/ TELEC: 2.412~2.484GHz (14 Channels)
Max. RF Power20 dBm max. (EIRP)
Receive Sensitivity270M: -68dBm@10% PER
130M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
Wireless Management Features
Operation ModeGateway (default)
Bridge
WSP
Wireless ModeAP
WDS
Repeater (WDS+AP)
Universal Repeater (AP+Client)
Encryption SecurityWEP (64/128-bit) encryption security
WPA-Enterprise / WPA2-Enterprise (TKIP/AES)
WPA-Personal / WPA2-Personal (TKIP/AES)
802.1x Authentication
Wireless SecurityProvides wireless LAN ACL (Access Control List) filtering
Wireless MAC address filtering
Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup)
Enables/Disables SSID Broadcast
Wireless AdvancedWMM(Wi-Fi Multimedia): 802.11e Wireless QoS
IAPP(Inter Access Point Protocol): 802.11f Wireless Roaming
Provides Wireless Statistics
Router Features
Internet Connection TypeShares data and Internet access for users, supporting the following internet accesses:
PPPoE
Dynamic IP
Static IP
PPTP
L2TP
FirewallNAT firewall with SPI (Stateful Packet Inspection)
Built-in NAT server supporting Port Forwarding, and DMZ
Built-in firewall with IP address/ MAC address/ Port/ URL filtering
Supports ICMP-FLOOD, UDP-FLOOD, TCP-SYN-FLOOD filter, DoS protection
Routing ProtocolStatic / Dynamic (RIP1 and 2) Routing
VPN Pass-throughPPTP, L2TP, IPSec, IPv6
LANBuilt-in DHCP server supporting static IP address distributing
Supports UPnP, Dynamic DNS
Supports IGMP Proxy
Supports 802.1d STP (Spanning Tree)
IP / MAC-based Bandwidth Control
System ManagementWeb-based (HTTP) management interface
SNTP time synchronize
Easy firmware upgrade
System Log supports Remote Log
Standards Conformance
IEEE StandardsIEEE 802.11n (2T2R, up to 300Mbps)
IEEE 802.11g
IEEE 802.11b
IEEE 802.11i
IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX
IEEE 802.3x Flow Control
Other Protocols and StandardsCSMA/CA, CSMA/CD, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP

-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận