Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HILOOK IPC-T220H-U
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Ống kính: 2.8 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên tới 30 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+ & H.264.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng DWDR.
- Hỗ trợ giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.
- Tích hợp Microphone.
- Hỗ trợ chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.
- Không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.
- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chất liệu: Kim loại (Lõi), Nhựa (Cover).
- Hỗ trợ chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- Nguồn điện: DC12V.
Đặc tính kỹ thuật
Camera quan sát | |
Image Sensor | 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Shutter time | 1 s to 1/100,000s |
Slow shutter | Support |
Lens | 2.8mm: Horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° 4 mm: Horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102° |
Lens Mount | M12 |
Adjustment Range | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotation: 0° to 360° |
Day& Night | IR Cut Filter |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
H.264 code profile | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Video bit rate | 32Kbps~8Mbps |
Image | |
Max. Image Resolution | 1920 x 1080 |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Frame Rate | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance are adjustable by client software or web browser |
BLC | Support |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
Network | |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP |
General Function | One-key reset, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio | Built-in mic |
Audio | |
Audio Sampling Rate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2) |
Smart Feature-set | |
Region of Interest | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
General | |
Operating Conditions | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption | 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.20 A to 0.10 A, max. 6.5 W |
Weather Proof | IP66 |
IR Range | Up to 30m |
Dimensions | Camera: 95 × Φ110 mm With package: 150 × 150 × 141 mm |
Weight | Camera: Approx. 355 g (0.78 lb.) With package: Approx. 684 g (1.5 lb.) |
- Bảo hành: 24 tháng.