Camera IP Flateye hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNE-8021R
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 128GB.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel (2592 x 1944).
- Độ nhạy sáng: 0.15Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on).
- Ống kính cố định: 4mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng WDR (120 dB).
- Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detection.
- Chức năng phát hiện lệch tâm Defocus Detection.
- Chế độ xem hành lang.
- Hỗ trợ WiseStream II.
- Hỗ trợ LDC.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | QNE-8021R |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 5MP CMOS |
Effective Pixels | 2592(H) x 1944(V) |
Min. Illumination | Color: 0.15Lux(F1.6, 1/30sec) |
BW: 0Lux(IR LED on) | |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.0mm fixed focal |
Max. Aperture Ratio | F1.6 |
Angular Field of View | H: 80.1°/ V: 58.0°/ D: 105.8° |
Focus Control | Fixed |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0˚~350˚ / 0˚~75˚ / 0˚~360˚ |
Operational | |
IR Viewable Length | 20m (65.62ft) |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNR |
Motion Detection | 4ea, polygonal zones |
Privacy Masking | 6ea, rectangular zones |
Gain Control | Support |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view(90˚/270˚) |
Analytics | Defocus detection, Directional detection, Motion detection, Enter/Exit, Tampering, Virtual line |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail |
Notification via e-mail | |
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers | |
Network | |
Ethernet | RJ-45(10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Resolution | 2592x1944, 1920x1080, 1280x960, 1280x720, 800x600, 800x448, 720x576, 720x480, 640x480, 640x360 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 30fps/25fps (60Hz/50Hz) |
MJPEG: Max. 15fps/12fps(60Hz/50Hz) | |
Smart Codec | WiseStreamⅡ |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR |
MJPEG: VBR | |
Streaming | Unicast(6 users) / Multicast |
Multiple streaming(Up to 3 profiles) | |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP |
Security | HTTPS (SSL) Login Authentication |
Digest Login Authentication | |
IP Address Filtering | |
User access log | |
802.1X Authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T |
SUNAPI (HTTP API) | |
Wisenet open platform | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OSx10.12, 10.13, 10.14 |
Recommended Browser: Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox(Window 64bit only), Apple Safari(Mac OSxonly) | |
Memory | 512MB RAM, 256MB Flash |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C(-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Storage Temperature / Humidity | -30°C ~ +60°C(-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP67, IK10 |
Electrical | |
Input Voltage | PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | PoE: Max 7.40W, typical 5.50W |
Mechanical | |
Color / Material | White / Aluminum |
RAL Code | RAL9003 |
Dimensions | Ø125.0 x 87.4mm |
Weight | 645g |
- Bảo hành: 24 tháng.