Camera IP Full HD Hanwha Techwin WISENET SNV-6012MP
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 2.38M CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Độ phân giải: Tối đa 2 Megapixel (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng camera ip: 0.3Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE) (màu), 0.005Lux (2sec, F1.2, 50IRE) (trắng/ đen)
– Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây, 1080P Full HD
– Ống kính cố định: 3 mm
– Góc quan sát theo chiều ngang: 103.1°, theo chiều dọc: 53.9°
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm
– Chức năng lọc nhiễu số 2D+3D
– Chức năng chống sương mù Defog
– Chức năng phát hiện chuyển động
– Kết nối mạng: 10Base-T/ 100Base-TX, M12
– Hỗ trợ địa chỉ: IPv4, IPv6
– Đa ngôn ngữ
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP,
– IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/SDHC/SDXC
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, VISTA, 7 8, MAC OS X 10.7
– Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
– Hỗ trợ chống va đập: IK10
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
– Công suất tiêu thụ: 7.5W
– Kích thước: 135.2 x 54.3 x 124.5 mm
– Trọng lượng: 530g
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch PS Exmor 2.38M CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | 1,952(H) x 1,116(V) |
Hệ thống quét | Progressive |
Độ nhạy sáng | Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE), 0.005Lux (2sec, F1.2, 50IRE) |
Tỉ lệ S/N | 50dB |
Video ngõ ra | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation, DIP connector type |
Ống kính | |
Loại ống kính | fixed |
Ống kính | 3mm |
Khẩu độ | F2.0 |
Góc quan sát | H: 103.1° / V: 53.9° / D: 124.5° |
Điều khiển tiêu cự | Simple focus (Motorized V/F) / Manual, Remote control via network (Manual, Simple focus) |
Loại treo tường | Board-in type |
Chức năng | |
Tiêu đề camera (OSD) | Off / On (Displayed up to 45 characters) |
Day và Night | Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Chức năng chống ngược sáng | Off / BLC |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Tăng cường độ tương phản | SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số | SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số | Off / On |
Chức năng chống sương mù Defog | Off / Auto / Manual |
Chức năng phát hiện chuyển động | Off / On (4ea 4 points polygonal zones) |
Vùng riêng tư | Off / On (32 zones with 4 points of polygonal) |
Điều khiển độ lợi tự động | Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Flip/ Mirror | Off / On |
Phân tích Video thông minh | Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear, Face detection |
Kích hoạt báo động | Motion detection, Face detection, Video analytics, Network disconnection, Tampering |
Báo động I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Báo động sự kiện | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output |
Hình ảnh | |
Chuẩn nén Video | H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Tốc độ tối đa khung hình | H.264: Max. 60fps at all resolutions MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max. 30fps |
Điều chỉnh chất lượng Video | H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Mạng | |
Ethernet | 10Base-T / 100Base-TX, M12 connector (4poles, Female, D-coding) |
IP | IPv4, IPv6 |
Giao thức | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour |
Số người sử dụng kết nối đồng thời | 15 người |
Khe cắm thẻ nhớ | Micro SD/SDHC/SDXC |
Tương thích chuẩn ONVIF | Yes |
Ngôn ngữ | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Denish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatia, Hungary, Greek, Finnish, Norwegian |
Hỗ trợ hệ điều hành OS | Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7 |
Hỗ trợ xem qua web | Microsoft Internet Explorer (Ver. 10, 9, 8, 7), Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7), Mac OS X |
Tiêu chuẩn chống thấm nước | IP66 |
Tiêu chuẩn chống va đập | IK10 |
Thông tin chung | |
Trọng lượng | 530g (1.17 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 135.2 x 54.3 x 124.5mm (5.32' x 2.14' x 4.9') |
Yêu cầu điện nguồn | PoE (Class A type only) |
Công suất tiêu thụ | Max. 7.5W |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C ~ +55°C (-40°F ~ +131°F) |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.