Camera IP Hanwha Techwin WISENET SNB-7004/KAP

Camera IP Hanwha Techwin WISENET SNB-7004/KAP

Giá : Liên hệ

Camera IP Hanwha Techwin WISENET SNB-7004/KAP

Camera IP Hanwha Techwin WISENET SNB-7004/KAP

–       Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 3.2 Megapixel CMOS

–       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

–       Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (2048 x 1536); 60 hình/ giây (1920 x 1080)

–       Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.01 Lux (30 fps, 1 sec, 50IRE), B/W: 0.01 Lux (F1.2, 50IRE)

–       Tiêu đề camera ip OSD: 45 ký tự

–       Chức năng quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR)/ Color/ B/W / External/ Schedule

–       Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR, chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation), WDR, bù ánh sáng cao HLC (HighLight Compensation) và phát hiện chuyển động.

–       Đa ngôn ngữ

–       Chức năng điều khiển độ lợi AGC

–       Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW

–       Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)

–       Hỗ trợ địa chỉ IP: IPv4, IPv6

–       Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP,

–       SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

–       Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC

–       Số người kết nối truy cập đồng thời: 15 người

–       Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS X 10.7

–       Hỗ trợ trình duyệt Web: Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari, Mac OS

–       Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3 af lớp 3)

–       Nguồn điện hoạt động: 24VAC, 12VDC

–       Công suất tiêu thụ: 131.W (24VAC, 50~60Hz)

–       Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8 mm

–       Trọng lượng: 550g

Đặc tính kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/2.8 inch PS Exmor 3.2 Megapixel CMOS

Tổng số điểm ảnh (H x V)

2,065(H) x 1,565(V)

Hệ thống quét

Progressive

Độ nhạy sáng

Color: 0.1Lux (F1.2, 50IRE), 0.01Lux (30fps, 1sec, 50IRE), B/W: 0.01Lux (F1.2, 50IRE)

Tỷ số S/N

50dB

Video Ouput

CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation

DIP connector type

Ống kính

Loại ống kính

Manual / DC auto iris

Điều khiển tiêu cự

Simple focus / Manual, Remote control via network (Manual, Simple focus, Day & Night)

Loại treo tường

C/ CS

Chức năng camera

Tiêu đề camera (OSD)

Off / On (Displayed up to 45 characters)

Day và Night

Auto (ICR) / Color / B/W / External/ Schedule

Chức năng chống ngược sáng

Off / BLC

Wide Dynamic Range

120dB

Tăng cường độ tương phản

SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)

Chức năng giảm nhiễu số

SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

Ổn định hình ảnh số

Off/ On

Chức năng chống sương mù (Defog)

Off/ Auto/ Manual

Chức năng phát hiện chuyển động

Off / On (4 zones with 4 points polygonal)

Vùng riêng tư

Off / On (32zones with 4points of polygonal)

Điều khiển độ lợi tự động

Off / Low / Middle / High / Manual

Cân bằng ánh sáng trắng

ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor

Electronic Shutter Speed

Minimum / Maximum / Anti flicker (1 ~ 1/12,000sec)

Flip / Mirror

Off / On

Phân tích Video thông minh

Tampering, Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection with metadata

Báo động I/ O

Input 1ea / Output 1ea

Giao tiếp điều khiển từ xa

RS-485

Giao thức RS-485

Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin

Báo động Triggers

Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input

Báo động sự kiện

File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP. Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output

Hình ảnh

Chuẩn nén Video

H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG

Độ phân giải

2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: Max. 30fps@2048 x 1536, Max 60fps@the other resolutions

MJPEG: Max. 10fps@2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768. Max. 30fps@800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

Smart Codec

Built-in (Area-based : 5ea, Face detection mode)

Điều chỉnh chất lượng Video

H.264: Compression level, Target bitrate level control / MJPEG: Quality level control

Audio

Định dạng chuẩn nén Audio

G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz

G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps

Audio I/ O

Mic (Line)-in / Built-in mic selectable via UI, Line-out (Mono, 1Vrms) 2.5V DC (4mA) powered 2K Ohm

Mạng

Ethernet

RJ-45 (10/100BASE-T)

IP

IPv4, IPv6

Giao thức

TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

Số người sử dụng kết nối đồng thời

15 người

Khe cắm thẻ nhớ

micro SD/SDHC/SDXC

Tương thích chuẩn ONVIF

ONVIF profile S, HTTP API v2.0, SVNP 1.2

Ngôn ngữ

English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish

Hỗ trợ hệ điều hành OS

Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7

Hỗ trợ xem qua web

Microsoft Internet Explorer (Ver. 11, 10, 9, 8),

Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7), Mac OS X

Thông tin chung

Trọng lượng

550g (1.21 lb)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

73.1 x 66.6 x 147.8mm (2.88' x 2.62' x 5.82')

Yêu cầu điện nguồn

24VAC, 12VDC, PoE (IEEE802.3af class3)

Công suất tiêu thụ

Max. 13.1W (24V AC, 50 ~ 60Hz), Max. 11.1W (12V DC), Max. 12.6W (PoE, Class3)

Môi trường hoạt động

-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH

-Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.

-Sản xuất tại Korea.

Bảo hành: 24 tháng

Bình luận