Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ CS-CV248
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Ghi hình: 1920 x 1080.
- Ống kính: 4mm@ F2.2.
- Góc nhìn 95°, góc xoay ngang 340°, góc xoay dọc 90°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên đến 128GB.
- Cổng kết nối: 1 cổng RJ45.
- Tích hợp Micro và Loa, âm thanh đàm thoại 2 chiều trung thực.
- Hỗ trợ wifi và cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ.
- Hỗ trợ DWDR, 3D DNR, BLC.
- Chức năng phát hiện chuyển động thông minh, theo dõi chuyển động thông minh, hình ảnh cài đặt toàn cảnh.
- Thiết kế hiện đại, lắp đặt trong nhà.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CS-CV248 |
Camera | |
Image sensor | 2 megapixel 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Shutter | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm@ F2.2, Diagonal angle : 95° |
PT Angle | Pan: 340°, Title: 90° |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR cut filter |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression | |
Video Compression | H.264 |
H.264 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | HD; balance; and fluency. Adaptive bit rate |
Audio Compression | AAC |
Audio Bit Rate | Adaptive bit rate |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Frame Rate | Network transmission frame rate: adaptive adjustment |
Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc. (configure via Ezviz studio) |
BLC | Support |
Network | |
Storage | Support Micro SD card (Max. 128G) |
Smart Alarm | Motion detection |
One-key configuration | SmartConfig (Wi-Fi one-key configuration) |
Protocols | Ezviz cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | Ezviz cloud proprietary protocol |
General Function | Flicker filter, dual-stream, heartbeat, mirror image, password protection, watermark |
Wireless parameters (Suitable for the device which supports Wi-Fi function) | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Support 20/40MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 135Mbps |
General | |
Operating Conditions | -10ºC ~55ºC, Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V±10% |
Power Consumption | 8W MAX |
IR Range | MAX 10 meters |
Dimensions | 100 x 100 x 90 mm |
Weight | 220g |
- Bảo hành: 24 tháng.