Camera IP Zoom hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNO-6084R

Camera IP Zoom hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNO-6084R

Giá : Liên hệ

Camera IP Zoom hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNO-6084R

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 2.38 Megapixel CMOS

– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

– Độ nhạy sáng: Color: 0.1Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE), 0.0017Lux (2sec, F1.2, 50IRE), B/W: 0Lux (IR LED on)

– Ống kính: 3 ~ 8.5 mm

– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 105.5° (Wide) ~ 37.1° (Tele); theo chiều ngang từ: 57.5° (Wide) ~ 21.0° (Tele)

– Số đèn LED hồng ngoại: 20 IR LED

– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét

– Tiêu đề camera ip OSD: 45 ký tự

– Chức năng quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule

– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)

– Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR và phát hiện chuyển động.

– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW

– Đa ngôn ngữ

– Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)

– Hỗ trợ địa chỉ IP: IPv4, IPv6

– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

– Số người truy cập kết nối đồng thời là: 15 người

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC

– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7

– Hỗ trợ trình duyệt Web: Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari, Mac OS.

– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af)

– Công suất tiêu thụ: 11W

– Kích thước: 90.4 x 96.0 x 333.2 mm

– Trọng lượng: 1.19kg

Đặc tính kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/2.8 inch 3 Megapixel PS CMOS

Tổng số điểm ảnh (H x V)

1,952(H) x 1,116(V)

Hệ thống quét

Progressive

Độ nhạy sáng

Color: 0.1Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE), 0.0017Lux (2sec, F1.2, 50IRE), B/W: 0Lux (IR LED on)

Tỷ số S/N

50dB

Video Ouput

CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation, DIP connector type

Ống kính

Loại ống kính

DC auto iris

Ống kính

3 ~ 8.5 mm motorized varifocal

Khẩu độ

F1.2

Tỉ lệ Zoom

2.8x

Góc quan sát

H: 105.5°(Wide) ~ 37.1°(Tele) / V: 57.5°(Wide) ~ 21.0°(Tele)

Điều khiển tiêu cự

Simple focus (Motorized V/F) / Manual, Remote control via network (Manual, Simple focus)

Tầm quan sát tối thiểu

0.5 m (1.64ft)

Loại treo tường

Board-in type

IR LED

2ea

Tầm quan sát hồng ngoại

30 mét (98.43ft)

Chức năng

Tiêu đề camera (OSD)

Off / On (Displayed up to 45 characters)

Day và Night

Auto (ICR), Color, B/W, External, Schedule

Chức năng chống ngược sáng

Off / BLC

Wide Dynamic Range

100dB

Tăng cường độ tương phản

SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)

Chức năng giảm nhiễu số

SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

Ổn định hình ảnh

Off/ On

Chức năng chống sương mù (Defog)

Off / Auto / Manual

Chức năng phát hiện chuyển động

Off / On (4ea 4points polygonal zones)

Vùng riêng tư

Off / On (32zones with 4 points of polygonal)

Điều khiển độ lợi tự động

Off / Low / Middle / High

Cân bằng ánh sáng trắng

ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor

Electronic Shutter Speed

Minimum / Maximum / Anti flicker

Flip / Mirror

Off / On

Báo động I/ O

Input 1ea / Output 1ea

Phân tích Video thông minh

Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection

Kích hoạt báo động

Motion detection, Tempering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Network disconnection, Alarm input

Sự kiện báo động

File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output

Hình ảnh

Chuẩn nén Video

H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG

Độ phân giải

1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: Max. 60fps at all resolutions

MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps

800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max.30fps

Điều chỉnh chất lượng Video

H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control

Audio

Định dạng chuẩn nén Audio

G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz

G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps

Audio I/ O

Input: Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5V DC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm

Output: Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms

Mạng

Ethernet

RJ-45 (10/100BASE-T)

IP

IPv4, IPv6

Giao thức

TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

Số người sử dụng kết nối đồng thời

15 người

Khe cắm thẻ nhớ

micro SD/SDHC/SDXC 4GB SD memory built-in, Motion images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded

Tương thích chuẩn ONVIF

Yes

Ngôn ngữ

English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish

Hỗ trợ hệ điều hành OS

Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7

Hỗ trợ xem qua web

Microsoft Internet Explorer (Ver. 11, 10, 9, 8),

Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7), Mac OS

Tiêu chuẩn chống thấm nước

IP66

Tiêu chuẩn chống va đập

IK10

Thông tin chung

Trọng lượng

1.19 kg (2.62 lb)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

90.4 x 96.0 x 333.2mm (3.56' x 3.78' x 13.12')

Yêu cầu điện nguồn

24V AC, 12V DC, PoE (IEEE802.3af )

Công suất tiêu thụ

Max. 11W (Heater off), Max. 17W (24V AC - Heater on)

Nhiệt độ hoạt động

-30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH

- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.

– Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận