Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X4P/OR, LSZH, Orange)

Danh mục sản phẩm

Chọn lại

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X4P/OR, LSZH, Orange)

  • MS 000011479
  • LS
Giá : Liên hệ

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X4P/OR, LSZH, Orange)

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1ZN-X 0.5X4P/OR, LSZH, Orange)

- Part Number: UTP-E-C5G-E1ZN-X 0.5X4P/OR.

Cáp mạng Cat.5e 4 đôi.

- Cáp U/UTP (Unshielded/Unshielded Twisted Pair) không có vỏ bọc chống nhiễu.

- Lõi dây: lõi đồng đặc 24AWG.

- Vỏ LSZH (Low smoke zero halogen) không halogen, chống cháy tốt, sinh ra ít khói khi bị đốt cháy.

- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling), Horizontal Distribution.

- Cáp CAT.5e sử dụng cho 4/16 Mbps Token Ring (IEEE 802.5), 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3), 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, ADSL.

- Tiêu chuẩn đóng gói: 305 mét/hộp.

- Tiêu chuẩn: TIA/EIA-568B.2.

- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS (hạn chế chất độc hại).

- Dây cáp màu cam.

Đặc tính kỹ thuật

Part NumberUTP-E-C5G-E1ZN-X 0.5X4P/OR
Conductor DC Resistance9.38Ω/100m
Resistance Unbalance5%
Mutual Capacitance5.6 nF/100m
Capacitance Unbalance330pF/100m
Characteristic Impedance100±15%
Propagation Delay538ns/100m@100MHz
Delay Skew45ns
Nominal Velocity of Propagaiton67%
Operating Temperature-20 ~ 60ºC
Storage Temperature-20 ~ 80ºC
Bending Radius4 x Cable Diameter
Packing TypeReelex
Packing Weight25 kg/km
Conductor Diameter / Material24AWG, Solid Copper
Insulation Diameter / Material0.035 inch, HDPE
Jacket Diameter / Material0.189 inch, LSZH
Safety Standard, Performance StandardUL 444 / CMX - UL1581, IEC332-1 / CM - UL1685, IEC332-3 / CMR - UL1666 / LSZH - IEC61034, IEC60754
Approvals PerformanceANSI/TIA 568 B.2

- Sản xuất tại Việt Nam.

Bình luận

Cáp thoại 50 đôi LS CAT.5 U/UTP copper (UTP-G-C5G-E1VN-X 0.5X050P/GY)

Giá :

140,361,000 vnđ

Cáp thoại 50 đôi LS CAT.5 U/UTP copper (UTP-G-C5G-E1VN-X 0.5X050P/GY)

Mua hàng

Cáp tín hiệu LS UL2092 4Cx16AWG (UL2092 AME-S 4CX16AWG)

Giá :

24,375,000 vnđ

Cáp tín hiệu LS UL2092 4Cx16AWG (UL2092 AME-S 4CX16AWG)

Mua hàng

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn...

Giá :

17,511,000 vnđ

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn Singlemode LC

Mua hàng

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn...

Giá :

17,252,820 vnđ

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn Multimode OM4 LC

Mua hàng

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn...

Giá :

16,861,000 vnđ

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn Multimode OM3 LC

Mua hàng

Cáp tín hiệu LS UL2919 1Px18AWG (UL2919-AME-SB 1PX18AWG (34/0.18TA))

Giá :

14,677,000 vnđ

Cáp tín hiệu LS UL2919 1Px18AWG (UL2919-AME-SB 1PX18AWG (34/0.18TA))

Mua hàng

Cáp tín hiệu LS UL2092 2Cx16AWG (UL2092 AME-S 2CX16AWG)

Giá :

13,013,000 vnđ

Cáp tín hiệu LS UL2092 2Cx16AWG (UL2092 AME-S 2CX16AWG)

Mua hàng

Cáp tín hiệu LS UL2919 2Px24AWG (UL2919-AME-S 2PX24AWG(11/0.16TA))

Giá :

12,259,000 vnđ

Cáp tín hiệu LS UL2919 2Px24AWG (UL2919-AME-S 2PX24AWG(11/0.16TA))

Mua hàng