Cáp mạng 4 đôi LS CAT.6A F/UTP copper (FTP-A-C6G-E1ZN-X 0.5X4P/OR, LSZH, Orange)

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.6A F/UTP copper (FTP-A-C6G-E1ZN-X 0.5X4P/OR, LSZH, Orange)

  • MS 000011493
  • LS
Giá : 5,629,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.6A F/UTP copper (FTP-A-C6G-E1ZN-X 0.5X4P/OR, LSZH, Orange)

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.6A F/UTP copper (FTP-A-C6G-E1ZN-X 0.5X4P/OR, LSZH, Orange)

- Part Number: FTP-A-C6G-E1ZN-X 0.5X4P/OR.

Cáp mạng Cat.6A, 4 đôi.

- Cáp F/UTP (Foil/Unshielded Twisted Pair) có lớp chống nhiễu bằng nhôm dưới lớp vỏ nhựa bên ngoài.

- Lõi dây: lõi đồng đặc 23AWG.

- Vỏ LSZH (Low smoke zero halogen) không halogen, chống cháy tốt, sinh ra ít khói khi bị đốt cháy.

- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling), hệ thống dữ liệu hàng ngang (Horizontal Distribution).

- Cáp CAT.6A sử dụng cho 4/16 Mbps Token Ring (IEEE 802.5), 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3), 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN ADSL, ATM LAN 1.2G.

- Được ETL, UL chứng nhận về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.

- Cáp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tín hiệu video với băng thông lớn và băng thông cơ sở.

- Tất cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.

- Cáp được cuộn dẻo trong hộp, có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng.

- Tiêu chuẩn đóng gói: 305 mét/hộp.

- Tiêu chuẩn: TIA/EIA-568B.2-10.

- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS (hạn chế chất độc hại).

- Màu sắc dây cáp: Màu xám.

Đặc tính kỹ thuật

Part NumberFTP-A-C6G-E1ZN-X 0.5X4P/OR
Conductor DC Resistance9.38Ω/100m
Resistance Unbalance5%
Mutual Capacitance5.6 nF/100m
Capacitance Unbalance330pF/100m
Characteristic Impedance100±15%
Propagation Delay536ns/100m@100MHz
Delay Skew45ns
Nominal Velocity of Propagaiton67%
Operating Temperature-20 ~ 60ºC
Storage Temperature-20 ~ 80ºC
Bending Radius4 x Cable Diameter
Packing TypeReel 305 m
Packing Weight65 kg/km
Conductor Diameter / Material23AWG, Solid Copper
Insulation Diameter / Material0.045 inch, HDPE
Jacket Diameter / Material0.307 inch, LSZH
Safety Standard, Performance StandardUL 444 / CMX - UL1581, IEC332-1 / CM - UL1685, IEC332-3 / CMR - UL1666 / LSZH - IEC61034, IEC60754
Approvals PerformanceTIA/EIA-568-B.2-10 / ISO 11801

- Sản xuất tại Việt Nam.

Bình luận