Cáp mạng 4 đôi LS CAT.7 S/FTP copper (SSP-G-C7G-E1ZN-X 0.5X4P/ORLSZH, Orange)

Danh mục sản phẩm

Chọn lại

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.7 S/FTP copper (SSP-G-C7G-E1ZN-X 0.5X4P/ORLSZH, Orange)

  • MS 000011496
  • LS
Giá : Liên hệ

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.7 S/FTP copper (SSP-G-C7G-E1ZN-X 0.5X4P/ORLSZH, Orange)

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.7 S/FTP copper (SSP-G-C7G-E1ZN-X 0.5X4P/ORLSZH, Orange)

- Part Number: SSP-G-C7G-E1ZN-X 0.5X4P/OR.

Cáp mạng Cat.7, 4 đôi.

- Cáp S/FTP (Shielded/Foil Twisted Pair) còn gọi là S-STP hay PiMF gồm lớp lá nhôm dưới lớp vỏ và lớp lưới bện bọc mỗi đôi chống nhiễu từ bên ngoài.

- Lõi dây: lõi đồng đặc 23AWG.

- Vỏ LSZH (Low smoke zero halogen) không halogen, chống

cháy tốt, sinh ra ít khói khi bị đốt cháy.

- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling), hệ thống dữ liệu hàng ngang (Horizontal Distribution).

- Cáp CAT.7 sử dụng cho 100/ 1000/10G BASE-T (IEEE 802.3), PoE++(IEEE 802.3bt, 60W/100W), 155Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, ADSL.

- Cáp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tín hiệu video với băng thông lớn và băng thông cơ sở.

- Tất cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.

- Cáp được cuộn dẻo trong hộp, có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng.

- Tiêu chuẩn đóng gói: 305 mét/hộp.

- Tiêu chuẩn: ISO/IEC 11801, IEC 61156-5.

- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS (hạn chế chất độc hại).

- Màu sắc dây cáp: Màu cam.

Đặc tính kỹ thuật

Part NumberSSP-G-C7G-E1ZN-X 0.5X4P/OR
Conductor DC Resistance9.5Ω/100m
Resistance Unbalance2%
Characteristic Impedance100±15%
Propagation Delay535ns/100m@100MHz
Delay Skew25ns
Operating Temperature-20 ~ 60ºC
Storage Temperature-20 ~ 80ºC
Bending Radius4 x Cable Diameter
Packing TypeWooden Reel 305 m
Packing Weight47 kg/km
Conductor Diameter / Material23AWG, Solid Copper
Insulation MaterialSkin-Foam-Skin PE
Jacket MaterialLSZH
Safety Standard, Performance StandardCMX-IEC60332-1, CM-IEC60332-3, LSZH-IEC60754, IEC61034
Approvals PerformanceISO/IEC 11801, IEC 61156-5

- Sản xuất tại Việt Nam.

Bình luận

Cáp thoại 50 đôi LS CAT.5 U/UTP copper (UTP-G-C5G-E1VN-X 0.5X050P/GY)

Giá :

140,361,000 vnđ

Cáp thoại 50 đôi LS CAT.5 U/UTP copper (UTP-G-C5G-E1VN-X 0.5X050P/GY)

Mua hàng

Cáp tín hiệu LS UL2092 4Cx16AWG (UL2092 AME-S 4CX16AWG)

Giá :

24,375,000 vnđ

Cáp tín hiệu LS UL2092 4Cx16AWG (UL2092 AME-S 4CX16AWG)

Mua hàng

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn...

Giá :

17,511,000 vnđ

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn Singlemode LC

Mua hàng

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn...

Giá :

17,252,820 vnđ

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn Multimode OM4 LC

Mua hàng

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn...

Giá :

16,861,000 vnđ

Hộp chứa đầu nối quang-Cassette Module (MCM) LS 9 đầu bốn Multimode OM3 LC

Mua hàng

Cáp tín hiệu LS UL2919 1Px18AWG (UL2919-AME-SB 1PX18AWG (34/0.18TA))

Giá :

14,677,000 vnđ

Cáp tín hiệu LS UL2919 1Px18AWG (UL2919-AME-SB 1PX18AWG (34/0.18TA))

Mua hàng

Cáp tín hiệu LS UL2092 2Cx16AWG (UL2092 AME-S 2CX16AWG)

Giá :

13,013,000 vnđ

Cáp tín hiệu LS UL2092 2Cx16AWG (UL2092 AME-S 2CX16AWG)

Mua hàng

Cáp tín hiệu LS UL2919 2Px24AWG (UL2919-AME-S 2PX24AWG(11/0.16TA))

Giá :

12,259,000 vnđ

Cáp tín hiệu LS UL2919 2Px24AWG (UL2919-AME-S 2PX24AWG(11/0.16TA))

Mua hàng