Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD4A216DB-HNY
- Cảm biến hình ảnh: STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 megapixel.
- Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (2D-NR; 3D -NR), tự động lấy nét (PFA).
- Ống kính zoom quang học 16x (5mm-80mm), zoom số 16x.
- Quay quét ngang (PAN) 0°~360° tốc độ 240°/s, quay dọc lên xuống -5°~+90°, tốc độ 160°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm (Preset), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét (Auto Scan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
- Hỗ trợ các tính năng thông minh AI như: SMD 3.0 - Phân biệt người và xe, hỗ trợ phát hiện khuôn mặt, Auto Tracking 1.0, phát hiện tụ tập, lãng vãng, phát hiện đỗ xe trái phép, phát hiện vật thể bị bỏ rơi, bị lấy mất, bảo vệ vành đai...
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
- Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra báo động.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD (512GB).
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.
- Điện áp: 12VDC/2 A ± 10%; PoE+ (802.3at).
- Môi trường làm việc: -40ºC ~ 65ºC.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/1s~1/30000s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR on) |
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off |
Illuminator Number | 6 (IR) |
Lens | |
Focal Length | 5 mm–80 mm |
Max. Aperture | F1.6–F3.5 |
Field of View | H: 53.9°–4.6° V: 30.3°–2.6° D: 60°–5.3° |
Optical Zoom | 16× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –5° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–160°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 160°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Power-off Memory |
Idle Motion | Pattern;Preset;Scan;Tour |
PTZ Protocol | DH-SD |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking |
Face Detection | Supports face detection, face track box, capturing pictures, face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo. Capturing strategies include real-time capturing and quality first |
Auto Tracking | Yes |
SMD | Yes |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 64 kbps–8192 kbps H265:25 kbps–6400 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | 120 dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Electronic (EIS) |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | FTP;RTMP;IPv6;Bonjour;IPv4;DNS;RTCP;PPPoE;NTP;R TP;802.1x;HTTPS;SNMP;TCP/IP;DDNS;UPnP;NFS;ICMP ;UDP;IGMP;SMB;HTTP;SSL;DHCP;SMTP;SNMPv1/v2c/ v3(MIB-2);Qos;RTSP;ARP |
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T);P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS |
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions |
Management Software | DSS;DSS Pro |
Mobile Client | iOS;Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 UL: UL62368-1 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email; audio |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; |
Alarm I/O | 2/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/2 A ± 10% (included) PoE+ (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 10 W Max.: 19 W (illuminator on + fan on + PTZ) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 170.4 mm × Φ171.1 mm |
Net Weight | 2.5 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.