Camera IP Speed Dome hồng ngoại DAHUA DH-SD4A216DB-HNY

DAHUA DH-SD4A216DB-HNY

  • MS 0017096
  • DAHUA
Giá : 6,798,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD4A216DB-HNY

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD4A216DB-HNY

- Cảm biến hình ảnh: STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8 inch.

- Độ phân giải: 2.0 megapixel.

- Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (2D-NR; 3D -NR), tự động lấy nét (PFA).

- Ống kính zoom quang học 16x (5mm-80mm), zoom số 16x.

- Quay quét ngang (PAN) 0°~360° tốc độ 240°/s, quay dọc lên xuống -5°~+90°, tốc độ 160°/s, hỗ trợ lật hình 180°.

- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm (Preset), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét (Auto Scan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).

- Hỗ trợ các tính năng thông minh AI như: SMD 3.0 - Phân biệt người và xe, hỗ trợ phát hiện khuôn mặt, Auto Tracking 1.0, phát hiện tụ tập, lãng vãng, phát hiện đỗ xe trái phép, phát hiện vật thể bị bỏ rơi, bị lấy mất, bảo vệ vành đai...

- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

- Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra báo động.

- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD (512GB).

- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.

- Điện áp: 12VDC/2 A ± 10%; PoE+ (802.3at).

- Môi trường làm việc: -40ºC ~ 65ºC.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8 inch CMOS
Pixel2MP
Max. Resolution1920 × 1080
ROM128 MB
RAM512 MB
Electronic Shutter Speed1/1s~1/30000s
Scanning SystemProgressive
Min. IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
0 lux (IR on)
Illumination Distance100 m (328.08 ft) (IR)
Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Auto; Off
Illuminator Number6 (IR)
Lens
Focal Length5 mm–80 mm
Max. ApertureF1.6–F3.5
Field of ViewH: 53.9°–4.6°
V: 30.3°–2.6°
D: 60°–5.3°
Optical Zoom16×
Focus ControlAuto; semi-auto; manual
Close Focus Distance0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft)
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –5° to +90°, auto flip 180°
Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–240°/s
Tilt: 0.1°/s–160°/s
Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 160°/s
Preset300
Tour8 (up to 32 presets per tour)
Pattern5
Scan5
Power-off MemoryPower-off Memory
Idle MotionPattern;Preset;Scan;Tour
PTZ ProtocolDH-SD
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
Face DetectionSupports face detection, face track box, capturing pictures, face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo. Capturing strategies include real-time capturing and quality first
Auto TrackingYes
SMDYes
Video
Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
Streaming Capability3 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH264: 64 kbps–8192 kbps
H265:25 kbps–6400 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
WDR120 dB
HLCYes
White BalanceAuto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
Gain ControlAuto; manual
Noise Reduction2D NR; 3D NR
Motion DetectionYes
Region of Interest (RoI)Yes
Image StabilizationElectronic (EIS)
DefogElectronic
Digital Zoom16×
Image Rotation180°
Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
S/N Ratio≥ 55 dB
Audio
Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM
Network
Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
Network ProtocolFTP;RTMP;IPv6;Bonjour;IPv4;DNS;RTCP;PPPoE;NTP;R TP;802.1x;HTTPS;SNMP;TCP/IP;DDNS;UPnP;NFS;ICMP ;UDP;IGMP;SMB;HTTP;SSL;DHCP;SMTP;SNMPv1/v2c/ v3(MIB-2);Qos;RTSP;ARP
InteroperabilityCGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T);P2P
Streaming MethodUnicast/Multicast
User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
iOS 10 and later versions
Management SoftwareDSS;DSS Pro
Mobile ClientiOS;Android
Certification
CertificationsCE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014
UL: UL62368-1
Port
Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire)
Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email; audio
Alarm EventMotion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection;
Alarm I/O2/1
Audio I/O1/1
Power
Power Supply12 VDC/2 A ± 10% (included)
PoE+ (802.3at)
Power ConsumptionBasic: 10 W
Max.: 19 W (illuminator on + fan on + PTZ)
Environment
Operating Temperature–40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F)
Operating Humidity≤ 95%
ProtectionIP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
Structure
Product Dimensions170.4 mm × Φ171.1 mm
Net Weight2.5 kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận