Đầu ghi hình camera IP 4 kênh không dây DAHUA NVR4104HS-W-S2
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/MJPEG.
- Băng thông đầu vào tối đa là 80Mbps.
- Hỗ trợ camera có độ phân giải lên đến 5 Megapixel.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.
- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4 kênh.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ giao thức WIFI WPS (Thêm camera chỉ bằng 1 nút bấm).
- Hỗ trợ đồng thời 2 băng tần 2.4GHz and 5GHz.
- Điều khiển camera quay quét 3D thông minh.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng 6TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Phầm mềm quản lý thông minh, cho phép kết nối từ xa qua máy tính và thiết bị di dộng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | NVR4104HS-W-S2 |
System | |
Main Processor | Dual-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720, 1024 × 768 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Multi-screen Display | 1/4 |
Recording | |
Compression | H.264/MJPEG |
Resolution | 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc. |
Record Rate | 80Mbps |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD, Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Camera Blank |
Playback & Backup | |
Sync Playback | 1/4 |
Search Mode | Time /Date, MD and Exact Search (accurate to second), Smart search |
Playback Functions | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/ Network |
Network | |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100M) |
Network Functions | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 Users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 6TB for each HDD |
HDD mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (2 Rear USB2.0) |
General | |
Power Supply | Single, DC12V/2A |
Power Consumption | |
Working Environment | -10 ~ 55ºC |
Dimension (W×D×H) | 260 x 246.4 x 47.6 mm |
Weight | 2.0kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.