Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA XVR7104HE-4KL-X

Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA XVR7104HE-4KL-X

  • MS 000012141
  • DAHUA
Giá : 3,625,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA XVR7104HE-4KL-X

Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA XVR7104HE-4KL-X

- Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ Camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.

- Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K(1-7fps) 4MP(1-15fps) 1080P(25/30fps).

- Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4K.

- Tương thích với tín hiệu video cổng ra tín hiệu đồng thời HDMI/VGA.

- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+4), hỗ trợ lên đến camera 8 Megapixel với chuẩn tương tích Onvif 16.12.

- Hỗ trợ 1 ổ cứng với dung lượng tối đa 10TB.

- Hỗ trợ 4 cổng audio input, 1 cổng output.

- Hỗ trợ kết nối camera công nghệ IoT.

- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng mạng RJ45 (100 M), 1 cổng RS485.

- Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.

- Hỗ trợ chế độ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.

- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.

- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.

Đặc tính kỹ thuật

System
Main ProcessorEmbedded Processor
Operating SystemEmbedded LINUX
Video and Audio
Analog Camera Input4 Channel, BNC
HDCVI Camera 4K, 6MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps
AHD Camera5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps
TVI Camera5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps
CVBS CameraPAL/NTSC
IP Camera Input4+4 Channel, each channel up to 8MP
Audio In/Out4 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Two-way TalkReuse audio in/out, RCA
Recording
Video CompressionH.265+/H.265/H.264+/H.264
Resolution4K, 6MP, 5MP, 4K-N, 4MP, 3MP, 4M-N, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF
Record RateMain stream: the 1st channel 4K(1~7fps), 6MP(1~10fps), 5MP(1~12fps), 4MP/3MP(1~15fps), others 4K-N(1~7fps), 4MP/3MP(1~15fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF(1~25/30fps)
Sub steram:960H(1~15fps); D1/CIF(1~25/30fps)
Video Bit Rate32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel
Record ModeManual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop
Record Interval1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec
Audio CompressionAAC (only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM
Audio Sample Rate8KHz, 16 bit Per Channel
Audio Bit Rate64Kbps Per Channel
Display
Interface1 HDMI ,1 VGA
ResolutionHDMI:2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
Multi-screen DisplayWhen IP extension mode not enabled: 1/4
When IP extension mode enabled: 1/4/6
OSDCamera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Network
Interface1 RJ-45 Port (100M)
Network FunctionHTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, P2P, IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)
Max. User Access128 users
Smart PhoneiPhone, iPad, Android
InteroperabilityONVIF 16.12, CGI Conformant
Video Detection and Alarm
Trigger EventsRecording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video DetectionMotion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis
Alarm input8
Relay Output3
Playback and Backup
Playback1/4
Search ModeTime /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback FunctionPlay, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup ModeUSB Device/Network
Storage
Internal HDD1 SATA Port, up to 10TB capacity for each disk
Auxiliary Interface
USB2 USB Ports (2 USB 2.0)
RS4851 Port, for PTZ Control
Electrical
Power SupplyDC12V/2A
Power Consumption (Without HDD)<10W
Construction
DimensionsMini 1U, 325mm×255mm×55mm (12.8″ x 10″ x 2.2″)
Net Weight (without HDD)1.2kg (2.6lb)

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận