Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR5104HS-I3

Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR5104HS-I3

  • MS 000012136
  • DAHUA
Giá : 2,030,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR5104HS-I3

Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR5104HS-I3

- Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.

- Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding.

- Hỗ trợ tối đa 1 kênh bảo vệ vành đai (analog) hoặc 1 kênh nhận diện khuôn mặt (analog) hoặc 4 kênh SMD Plus (analog).

- Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N(1-10fps), 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N/720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps).

- Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải: 5M-N, 4M-N/1080P.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.

- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+2) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12.

- Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB, 2 cổng USB 2.0, 1 cổng mạng RJ45 (100), 1 cổng RS485. 

- Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.

- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.

- Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.

- Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.

Đặc tính kỹ thuật

System
Main ProcessorEmbedded processor
Operating SystemEmbedded linux
Perimeter Protection
Performance1 channel, 10 IVS for each channel
Object classificationHuman/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion
AI SearchSearch by target classification (Human, Vehicle)
Face Recognition
PerformanceMax 8 face pictures/sec processing
1 channel video stream face recognition, only support analog camera
Stranger ModeDetect strangers' faces (not in device's face database). Similarity threshold can be set manually
AI SearchUp to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image
Database ManagementUp to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries®ions and state can be added to each face picture
Database ApplicationEach database can be applied to video channels independently
Trigger EventsBuzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc.
SMD Plus
Performance4 channels
AI SearchSearch by target classification (Human, Vehicle)
Video and Audio
Analog Camera Input4 channels, BNC
HDCVI Camera Input5MP, 4MP, 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 50/60 fps, 720p@ 25/30 fps
AHD Camera Input5MP, 4MP, 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps
TVI Camera Input5MP, 4MP, 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps
CVBS Camera InputPAL/NTSC
IP Camera Input4+2 channels, each channel up to 6MP
Audio In/Out1/1, RCA
Two-way TalkReuse audio in/out, RCA
Recording
CompressionAI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
Resolution5M-N; 4M-N; 1080p; 1080N; 720p; 960H; D1; CIF
Record RateMain stream: All channel 5M-N (1 fps–10 fps); 4M-N/1080p (1 fps–15 fps); 1080N/720p/960H/
Main stream: All channel 5M-N (1 fps–10 fps); 4M-N/1080p (1 fps–15 fps); 1080N/720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
Sub stream: D1/CIF (1 fps–15fps)
Bit Rate32 kbps–6144 kbps per channel
Record ModeManual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop
Record Interval1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s
Audio Compression
G.711A; G.711U; PCM
Audio Sample Rate8 KHz, 16 bit per channel
Audio Bit Rate64 kbps per channel
Display
Interface1 HDMI; 1 VGA
Resolution1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720
Multi-screen DisplayWhen IP extension mode not enabled: 1/4
When IP extension mode enabled: 1/4/6
OSDCamera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording
Network
Interface1 RJ-45 Port (100 MB)
Network FunctionHTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)
Max. User Access128 users
Smart PhoneiPhone; iPad; Android
InteroperabilityONVIF 16.12, CGI Conformant
Video Detection and Alarm
Trigger EventsRecording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video DetectionMotion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis
Playback and Backup
Playback1/4
Search ModeTime/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback FunctionPlay; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom
Backup ModeUSB Device/Network
Storage
Internal HDD1 SATA port, up to 6 TB capacity
Auxiliary Interface
USB2 USB ports (USB 2.0)
RS4851 port, for PTZ control
Electrical
Power SupplyDC 12V/1.5A
Power Consumption (Without HDD)< 4W
Construction
DimensionsCompact 1U, 260.0 mm × 237.9 mm × 47.6 mm
Net Weight (without HDD)
0.84 kg (1.85 lb)
Gross Weight1.37 kg (3.02 lb)
InstallationDesktop installation
Environmental
Operating Conditions-10°C to +45°C (+14°F to +113°F), 0%–90% (RH)
Storage Conditions-20°C to +70°C (-4°F to +158°F), 0%–90% (RH)
Third-party Support
Third-party SupportDahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận